NOT TO GET in Vietnamese translation

[nɒt tə get]
[nɒt tə get]
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không nên
should not
should never
must not
ought not
do not need
it is not recommended
are not supposed
better not
đừng để bị
don't be
don't get
never be
not be thrown
không phải
not
without having to
is no
không lấy
not marry
not grab
didn't take
don't get
are not taking
won't take
not have taken
didn't steal
wouldn't take
don't want
đừng có
don't be
don't get
don't have
can't
no
don't take
there's
not ever
may
i wouldn't
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
không phải lấy đi
not to get
không phải để có được
not to get
không nhận

Examples of using Not to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Be careful not to get fired.
Bố cẩn thận đừng để bị đuổi nhé.
Not to get killed.
Đừng để bị giết.
Try not to get yourself killed.
Đừng để bị sát hại nhé.
Can you afford not to get maid service?
Bạn có thể không có lãi mà làm dịch vụ tốt được không?
That's not enough. I will try not to get a hard-on?
Vậy là đủ rồi. Được không?
It's best not to get too close.
Tốt nhất là đừng đến quá gần.
Simply try not to get shot.
Cố gắng không để bị bắn.
It's best not to get ahead of yourself.
Tốt hơn bạn đừng có được nó trước mình.
Not to get hired, but to help them save on costs.
Không phải để được thuê, mà để giúp họ tiết kiệm giá thành.
Take care not to get pregnant.".
Cẩn thận đừng để có thai.”.
It's better not to get shot for nobody's fault.
Tốt nhất là đừng bị bắn không vì lỗi của ai hết.
One is not to get your heart's desire.
Một là không có được mong muốn của trái tim bạn.
Try not to get shot.
Cố gắng không để bị bắn.
How not to get sick.
Cách nào để không được bệnh.
And I promise not to get in your way.
Ta hứa không cản đường ngươi.
I told you not to get a job.
Tôi đã nói với bạn không có được một công việc.
Why Not to Get Online from This Site?
Why Not để Nhận Online từ Website này?
Not to get political, but….
Tuy không làm chính trị, nhưng.
Not to get a kiss.
Không có lấy một nụ hôn.
Try not to get into any more fights, hmmm?”.
Hãy cố đừng để có một cuộc tranh luận khác nữa, hmm.
Results: 432, Time: 0.1041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese