JUST TO GET in Vietnamese translation

[dʒʌst tə get]
[dʒʌst tə get]
chỉ để có được
just to get
only to get
just to obtain
just to build
only to earn
chỉ để lấy
just to get
just to earn
only to retrieve
only to get
just to pick up
just to fetch
only to take
chỉ để đưa
just to put
just to get
just to bring
only to put
just to give
chỉ để nhận
only to get
just to get
only to receive
just to receive
just to pick up
chỉ để khiến
just to make
just to get
only to make you
just to put
chỉ cần có được
just get
only need to get
just have to be
only need to obtain
chỉ để đi
just to go
just to get
only to go
chỉ để bị
only to be
just to be
just to get
only to get
chỉ để mua
just to buy
only to buy
only to purchase
just to get
just to acquire
just to purchase
chỉ để bắt
just to catch
only to catch
just to shake
merely to catch

Examples of using Just to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And they sent me off to school, just to get busy somewhere there.
Và tôi được gửi đến trường chỉ để trở nên bận rộn.
I gotta paint myself white just to get me one of them jobs!
Tớ phải tô màu sơn trắng khắp người chỉ để nhận được công việc!
Hell, I gotta paint myself white just to get one of those jobs.
Mẹ, tớ phải tô màu sơn trắng khắp người chỉ để nhận được công việc.
So, they took this kid just to get to you?
Vậy chúng bắt đứa trẻ chỉ để tìm anh?
I had to make certain concessions just to get her down the aisle.
Con phải nhượng bộ 1 số chuyện để khiến Gaby kết hôn.
Maybe I will go AWOL… just to get a taste sooner.
Có lẽ cháu sẽ đào ngũ… chỉ để được nếm nó sớm hơn.
You bought hundreds of items just to get the highest discount.
Anh cứ mua trăm thứ mỗi món chỉ để được giảm giá cao nhất.
Just to get our serum, right?
Chỉ để lấy huyết thanh của chúng ta,
The secret to eCommerce success is not just to get your products out there and see how they perform.
Bí quyết thành công của Thương mại Điện tử không chỉ để đưa sản phẩm của bạn ra ngoài và xem chúng hoạt động như thế nào.
Just to get through with this cargo. I'm not prepared to wipe out every teenager in that town.
Chỉ để lấy hết khối hàng này. Tôi chưa chuẩn bị để quét sạch mọi thiếu niên trong thị trấn đó.
I don't want to do anything just to get it on the air,” Bloys said.
Tôi không muốn làm bất cứ điều gì chỉ để đưa nó lên truyền hình," Bloys nói.
Just to get lunch for that stupid animal. Nibbler! I can't believe we flew halfway across the galaxy and enjoyed a steam.
Nibbler!… chỉ để lấy đồ ăn cho nó. Tớ không thể tin được là chúng ta bay qua nửa dải ngân hà và tắm hơi nước.
You shouldn't write the note just to get her to miss you; make sure that everything you write is sincere
Bạn không nên viết lời nhắn chỉ để khiến cô ấy nhớ bạn;
Just to get a brilliant result, you need to dream up
Chỉ cần có được một kết quả tuyệt vời,
You wanna commit a whole other crime just to get this bomb into evidence.
Anh muốn phạm cả một tội ác khác chỉ để đưa quả bom đó vào làm chứng cớ.
You don't need to yell out“BOOM” or something like that just to get attention.
Bạn không cần phải la hét hay làm điều này điều kia chỉ để lấy sự chú ý.
Ask her something that you genuinely want to learn more about instead of asking questions just to get her to talk.
Hãy hỏi cô ấy những điều mà bạn thực tâm muốn biết thay vì hỏi những câu chỉ để khiến cô ấy nói chuyện.
Just to get an idea, a human body submerged in that water would begin to boil until dissolving in a matter of hours.
Chỉ cần có được một ý tưởng, một cơ thể con người chìm trong nước đó sẽ bắt đầu sôi lên cho đến khi tan biến trong vài giờ.
If you're tired of having to spend an hour or two on the road just to get to work, then you should consider switching to a virtual office.
Nếu bạn mệt mỏi vì phải dành một hoặc hai giờ trên đường chỉ để đi làm, thì bạn nên xem xét chuyển sang một văn phòng ảo.
You want to commit a whole other crime just to get this bomb of yours into evidence.
Anh muốn phạm cả một tội ác khác chỉ để đưa quả bom đó vào làm chứng cớ.
Results: 330, Time: 0.0747

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese