don't joindon't participatedo not engagedon't enterdo not take partdo not attendnot to get involved
Examples of using
Not to get involved
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
England and Holland gave him only moral support, agreeing not to get involved in the conflict.
Anh và Hà Lan chỉ cho anh ta sự hỗ trợ về mặt đạo đức, đồng ý không tham gia vào cuộc xung đột.
the time of Brexit, though usually, I try not to get involved with“gambling”.
tôi cố gắng không tham gia vào" cờ bạc".
A year after US troops were killed in Somalia, the US was determined not to get involved in another African conflict.
Một năm sau khi quân đội Mỹ bị sát hại ở Somalia, Nhà Trắng đã quyết tâm không tham gia vào các cuộc xung đột khác ở châu Phi.
You should be extremely cautious and careful not to get involved in any disputes, as it will lead to irritation and fatigue, but not the truth.
Bạn nên đặc biệt thận trọng và cẩn thận để không dính líu vào bất kỳ tranh chấp nào vì nó sẽ dẫn đến sự khó chịu và mệt mỏi.
The U.S. is putting pressure on every country not to get involved with Huawei,” Thayer said.
Hoa Kỳ đang gây áp lực cho mọi quốc gia về việc không được hợp tác với Huawei,” ông Thayer nhấn mạnh.
It is better to move on your own, not to get involved with the other-- because the other can reject.
Tốt hơn cả là đi theo cách riêng của bạn, không dính líu vào với người khác vì người khác có thể bác bỏ.
Some of those detained recently were warned not to get involved in“sensitive” cases.
Một số bị bắt gần đây đã được cảnh báo là đừng có tham gia các vụ án“ nhạy cảm” nữa.
Yeah, we try not to get involved with each other as much as possible.
Đúng vậy, chúng tôi cố gắng để không tham gia cùng chúng càng nhiều càng tốt.
Try your best not to get involved with ordinary people's other issues.
Hãy gắng hết sức để tránh liên quan vào những vấn đề khác của người thường.
But take care not to get involved in any contentious issues with colleagues.
Nhưng hãy cẩn thận để không tham gia vào bất kỳ vấn đề tranh cãi nào với đồng nghiệp.
He warns her not to get involved with The Factory, and says he has no regrets about what happened in Zalem.
Ido cảnh báo cô không được tham gia với The Factory, và ông cũng không hề hối hận về những gì đã xảy ra ở Zalem.
To once again not to get involved with"them", many try to perform all the work yourself.
Để một lần nữa không để tham gia với" họ", nhiều cố gắng để thực hiện tất cả công việc cho mình.
it's better not to get involved.
tốt hơn hết là không dính líu vào.”.
at least once wondered whether to buy a ready-made business or better not to get involved in such projects, but to open his own company"from scratch.
tự hỏi có nên mua một doanh nghiệp làm sẵn hay tốt hơn là không tham gia vào các dự án như vậy, mà là mở công ty riêng của mình" từ đầu".
the message which Ariana was unwilling to speak out loud due to her mother telling her‘not to get involved with that man'.
Ariane đã không thể nói ra bởi lời của mẫu thân bà ta rằng‘ đừng dính líu gì với tên đó'.
now more than ever, and you have got no excuse not to get involved.
bạn không có lý do gì không tham gia.
He also wrote a novel called The Remarkable Andrew, in which the ghost of Andrew Jackson cautions the US not to get involved in World War II.
Cuốn tiểu thuyết The Remarkable Andrew của ông đã mô tả hồn ma của Tổng thống Andrew Jackson xuất hiện để cảnh báo Hoa Kỳ không tham gia vào Chiến tranh thế giới thứ hai.
in someone else's mouth, it shows dirty money, so be careful not to get involved in a business that will hurt you in the future.
hãy cẩn thận đừng tham gia vào một doanh nghiệp sẽ làm tổn thương bạn trong tương lai.
method of payment and their company would be remiss not to get involved.
công ty của họ sẽ rất lạc hậu nếu không tham gia.
using these secure sites, it is always beneficial not to get involved that could be ethically wrong.
nó là luôn luôn có lợi không tham gia mà có thể là đạo đức sai.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文