NOT JUST ONE in Vietnamese translation

[nɒt dʒʌst wʌn]
[nɒt dʒʌst wʌn]
không chỉ một
not just one
not only one
not only once
not merely one
indicate not one
was not only
không chỉ 1
not just one
not only one
không phải chỉ có một
there isn't just one
am not the only one
there is not only one
không phải chỉ là một
is not just one
is not a single
không phải chỉ một người
not just one

Examples of using Not just one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not just one life.
Đâu phải chỉ một đời.
There is not just one type of attack.
Tất nhiên, họ không chỉ có một kiểu tấn công.
Not just one, but two.”.
Không chỉ một, là hai cái.".
And not just one fan.
không chỉ người hâm mộ.
With the whole tree, not just one branch of it.
Đến tổng thể cái cây, không chỉ là một cái cành của nó.
Not just one kind of color.
Chứ không phải chỉ có kiểu thuần một màu.
Not just one day, but many days.
Không chỉ có một ngày mà là nhiều ngày.
I have a lot not just one.
Tôi không chỉ một mà còn rất nhiều.
Not just one day but multiple days.
Không chỉ có một ngày mà là nhiều ngày.
And not just one house, but lots of houses.
Không phải chỉ 1 nhà, mà rất nhiều rất nhiều nhà như thế.
Not just one.
Đâu chỉ 1 con.
And not just one, but many.
không chỉ có một mà rất nhiều.
Not just one table.
không phải chỉ 1 bàn.
Not just one, but five!
Không chỉ một người, mà là năm!
Not just one or two guys but everybody.”.
Không chỉ có một hay hai người mà là cả một nhóm.".
Now not just one arm.
Không, không phải chỉ một cánh tay.
And not just one or two colors.
Business transformation is not just one CEO's responsibility.
Chuyển đổi số không chỉ là trách nhiệm của CIO.
Not just one or two.
Không phải chỉ một hay hai.
Not just one, but all three.”.
Không chỉ hai, mà tất cả có ba.”.
Results: 437, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese