NOW IF YOU in Vietnamese translation

[naʊ if juː]
[naʊ if juː]
bây giờ nếu bạn
now if you
giờ nếu anh
now , if you
bây giờ nếu ông
now if you
bây giờ nếu cô
now if you
bây giờ nếu em
now if you
bây giờ nếu cậu
now if you
bây giờ nếu các con
giờ nếu ngươi
now if you
ngay lúc này nếu bạn
ngay bây giờ nếu
right now if
now if

Examples of using Now if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now if you want to become rich.
bây giờ, nếu bạn muốn trở nên giàu có.
Now if you try.
Bây giờ, nếu bạn thử.
Now if you would just let go of my hand, please.
Còn bây giờ nếu anh không phiền thì làm ơn bỏ tay tôi ra.
Now if you will excuse me,
Còn bây giờ, nếu ngươi không phiền,
Right now if you don't have time.
Giờ đây, nếu bạn không có thời gian đi.
I will leave now if you want.”.
Anh sẽ đi ngay bây giờ nếu em muốn.".
Stop now if you smoke.
Dừng ngay nếu bạn hút thuốc.
Now if you will excuse me,
Giờ nếu em xin lỗi tôi,
But we will leave now if you want.'.
Nhưng chúng tôi sẽ đi ngay nếu ông muốn.'.
Now if you don't mind,
Giờ nếu em không phiền,
Now if you will excuse me, I'm going to find my brother.”.
Bây giờ nếu ngài thứ lỗi… tôi phải đi tìm mẹ tôi”.
Act now if you have spotted signs of a mouse infestation.
Hãy hành động ngay nếu bạn phát hiện các dấu hiệu bị chuột nhắt tấn công.
Now if you will excuse me I have to find my husband.”.
Bây giờ nếu ngài thứ lỗi… tôi phải đi tìm mẹ tôi”.
Now if you don't mind….
Bây giờ, nếu anh không phiền….
Use Check now if you want an answer right away.
Sử dụng Kiểm tra ngay nếu bạn muốn một câu trả lời ngay lập tức.
Now if you want to hold onto a creed, go ahead;
Vậy nếu anh chị em muốn nắm giữ một giáo điều, cứ giữ đi;
Now if you will let me finish…".
Còn bây giờ nếu tôi được phép kết thúc…”.
Now if you excuse me, I have to take my mother to the doctor.”.
Bây giờ nếu ngài thứ lỗi… tôi phải đi tìm mẹ tôi”.
Now if you want to start the game up again that's fine with me.
Bây giờ nếu mày muốn mở ván mới, tao rất sẵn lòng thôi.
All right, so now if you will see here-- no,
Được rồi, bây giờ nếu anh nhìn thấy tôi-- không,
Results: 417, Time: 0.0613

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese