ON THAT BASIS in Vietnamese translation

[ɒn ðæt 'beisis]
[ɒn ðæt 'beisis]
trên cơ sở đó
on that basis
on that foundation
based on that
on those grounds
trên nền tảng đó
on that platform
on that foundation
on that basis
on that ground
trên căn bản đó
on that basis
dựa vào đó
rely on it
based on that
depends on it
upon which
count on that
on which
on that basis
lean there
to build on that
trên điều cơ bản đó
dựa trên cơ sở
on the basis
based on
campus-based

Examples of using On that basis in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On that basis, he concludes that the United States will retain its primacy at least until the first half of the present century.
Theo đó, ông kết luận rằng, Hoa Kỳ sẽ duy trì vị thế lãnh đạo thế giới trong ít nhất là nửa đầu của thế kỷ này.
On that basis, human beings can transform themselves by increasing their good qualities and reducing their negative qualities.
Trên căn bản ấy, con người có thể chuyển hóa chính họ bằng việc tăng trưởng những phẩm chất tích cực và giảm thiểu những phẩm chất tiêu cực.
We will start to actually interact with others on that basis of you're a human being and have feelings.
Ta sẽ bắt đầu giao tiếp với người khác trên cơ sở bạn là một con người và có cảm xúc.
And on that basis, according to that reality, the destruction of your enemy-“they”- was your victory.
trên căn bản ấy, theo thực tế ấy, sự tàn phá kẻ thù của quý vị-" họ"- là sự chiến thắng của quý vị.
On that basis, can we seriously think that he might be excluded from the community of life?
Dựa vào điều đó, liệu chúng ta đã nghiêm túc khi suy nghĩ rằng anh có khả năng bị loại ra khỏi cộng đoàn đời sống không?
We need to respect that and, on that basis, if we can also help the others, then we try to do so.
Chúng ta cần tôn trọng điều này, và trên cơ sở ấy, nếu ta cũng có thể giúp đỡ người khác, thì ta nên nỗ lực hoạt động.
On that basis, human beings can transform themselves by increasing the good qualities and reducing the negative qualities.
Trên căn bản ấy, con người có thể chuyển hóa chính họ bằng việc tăng trưởng những phẩm chất tích cực và giảm thiểu những phẩm chất tiêu cực.
If we're going to act on that basis of being upset,
Nếu mình hành động, dựa trên sự buồn bực đó,
He noted that 1.3 billion Chinese people have a right to know reality and the ability, on that basis, to judge right from wrong.
Ngài lưu ý rằng 1,3 tỷ người dân Trung Quốc có quyền được biết về năng lực và sự thật, dựa trên cơ sở đó để đánh giá đúng sai.
as a“piece of waste paper” and won't negotiate with Manila on that basis.
không đàm phán với Philippines trên cơ sở phán quyết này.
Most of the[opioid] trials that have been conducted have been for no more than three to four months and, on that basis, effectiveness has been extrapolated over a very long period, which of course is not necessarily[always] the case.”.
Hầu hết các thử nghiệm với opioid được tiến hành không quá ba đến bốn tháng và, trên cơ sở đó, hiệu quả đã được ngoại suy với thời gian rất dài, điều này tất nhiên không đúng trong một số trường hợp.”.
We have been granted the status of non-member Observer State by the General Assembly and, on that basis, we have become a State party to 105 international treaties and organizations.
Chúng tôi đã được Đại Hội đồng cấp quy chế Nhà nước Quan sát viên phi thành viên, và trên nền tảng đó, chúng tôi đã trở thành một đối tác Nhà nước trong 105 hiệp ước và tổ chức quốc tế.
On that basis, rocks are divided into three classes reflecting three environments: igneous rocks come from a hot melt, sedimentary rocks from accumulation
Trên cơ sở đó, đá được chia thành ba lớp phản ánh ba môi trường: đá lửa đến từ sự nóng chảy,
On that basis, Da Nang International Airport
Trên nền tảng đó, Cảng HKQT Đà Nẵng
On that basis, the Government will issue decree on orientation of sustainable poverty reduction for the period of 2011-2020 which include direct assistance to poor people
Trên cơ sở đó, Chính phủ sẽ ban hành nghị quyết về định hướng giảm nghèo bền vững thời kỳ 2011- 2020,
system is made and examine their fragility, or their stability, you can probably build a kind of risk assessment based on that basis.
anh có khả năng có thể xây được một sự đánh giá nguy dựa trên điều cơ bản đó.
It explains; to entertain it on that basis seems to me to be perfectly legitimate: for then it does not diminish the freedom to progress towards a larger or the absolute truth.
Nó giải thích được một số sự kiện cho nên tôi thấy dường như cân nhắc nó dựa trên cơ sở ấy là hoàn toàn chính đáng, có điều nó không được hạn chế việc ta tự do tiến tới một sự thật tuyệt đối hoặc rộng lớn hơn.
pupils who live with their parents/guardian or in their own accommodation, and there are many excellent schools that take international pupils on that basis.
có nhiều trường nội trú tốt nhận học sinh quốc tế dựa trên nền tảng đó.
has been revoked and will fail a handshake on that basis.
sẽ không thực hiện handshake trên cơ sở đó.
show examples from the set of links returned by Webmaster Tools, and likewise we prefer to assess reconsideration requests on that basis of those links.
chúng tôi cũng truy cập vào các yêu cầu muốn được xem xét lại dựa trên cơ sở những đường link đó.
Results: 256, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese