ONE LAST QUESTION in Vietnamese translation

[wʌn lɑːst 'kwestʃən]
[wʌn lɑːst 'kwestʃən]
một câu hỏi cuối cùng
one last question
one final question
một câu hỏi cuối
one last question
1 câu hỏi cuối

Examples of using One last question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(Applause) OK, one last question.
( Vỗ tay) Ok, một câu hỏi cuối.
PRESIDENT OBAMA: And just one last question.
TỔNG THỐNG OBAMA: Và chỉ một câu hỏi cuối nữa.
One last question…. what all are you planning to do this year?
Câu hỏi cuối, một số dự định của chị trong năm nay?
One last question was shouted out.
Cuối cùng một câu hỏi được bật ra.
Just one last question, then I will let you go.
Thêm một câu cuối nữa, rồi anh sẽ để em đi.
One last question, and then I will let you go.
Thêm một câu cuối nữa, rồi anh sẽ để em đi.
One last question for you, and then I will let you go.
Thêm một câu cuối nữa, rồi anh sẽ để em đi.
Henderson. Now, I want to ask you one last question.
Giờ tôi muốn hỏi cậu 1 câu hỏi cuối cùng. Henderson.
Okay, one last question.-Mom!
Thôi được, hỏi một câu cuối.- Mẹ!
Can I ask you one last question?-Goodness?
Trời. Tôi hỏi một câu cuối cùng được không?
Now I wanna ask you one last question. Henderson.
Giờ tôi muốn hỏi cậu 1 câu hỏi cuối cùng. Henderson.
Henderson. Now I wanna ask you one last question.
Giờ tôi muốn hỏi cậu 1 câu hỏi cuối cùng. Henderson.
One last question, Prosecutor.
Một câu cuối, thưa Công tố viên.
Just one last question.
Chỉ 1 câu cuối.
Yet there was one last question: what is it that controls the DNA?
Nhưng cũng còn một câu hỏi chót: Vậy chứ cái gì làm chủ các DNA?
I know you're very busy, but had to ask one last question.
Em biết anh rất bận, em chỉ nói một câu cuối cùng nữa thôi.".
so I will ask you one last question.
xin hỏi ông một câu cuối cùng.
For the capo de Grande let us ask this one last question.
Xin Thiếu tá cho hỏi một câu chót.
Now I want to ask you one last question.
Giờ tôi muốn hỏi cậu 1 câu hỏi cuối cùng.
Let me ask one last question.
Cho mình mạn phép một câu cuối này.
Results: 82, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese