ONE OF THE KEY FEATURES in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə kiː 'fiːtʃəz]
[wʌn ɒv ðə kiː 'fiːtʃəz]
một trong những tính năng chính
one of the key features
one of the main features
one of the major features
one of the primary features
một trong những đặc điểm chính
one of the main characteristics
one of the main features
one of the key characteristics
one of the key features
one of the key traits
one of the chief characteristics
one of the major characteristics
one of the major features
một trong những tính năng quan trọng
one of the important features
one of the key features

Examples of using One of the key features in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the key features of KfW, as with other development banks, is that much
Một trong những tính năng chính của KFW, cũng như các ngân hàng phát triển khác,
One of the key features of informational society is the networking logic of its basic structure, which explains the use of the concept of'network society'"(Castells 2000: 21).
Một trong những đặc điểm chính của xã hội thông tin là logic mạng của cấu trúc cơ bản của nó, giải thích việc sử dụng khái niệm' xã hội mạng'"( Castells 2000: 21).
One of the key features of Plan 8 is finding
Một tính năng quan trọng của PLAN 8 là tìm và trang bị các
One of the key features of the system is that it allows designers to determine both the robot's movement("gait") and shape("geometry"), a capability that's often separated in design systems.
Một tính năng chính của hệ thống là nó cho phép các nhà thiết kế lựa chọn để xác định cả chuyển động của robot(" đi bộ") và hình dạng(" hình học"), hai khía cạnh thường được tách ra trong các hệ thống thiết kế khác.
However, one of the key features of this product is also one that makes its use selective for a certain type of door.
Tuy nhiên, một trong những tính năng chính của sản phẩm này và cũng là một trong những tính năng giúp khả năng sử dụng của nó trở nên chọn lọc đối với một loại cửa nhất định.
However, one of the key features of this product is also one which makes its usability selective to a certain kind of door.
Tuy nhiên, một trong những tính năng chính của sản phẩm này và cũng là một trong những tính năng giúp khả năng sử dụng của nó trở nên chọn lọc đối với một loại cửa nhất định.
One of the key features of the new system is that it allows designers to determine both the robots movement("gait") and shape("geometry"), a capability that is often separated in design systems.
Một tính năng chính của hệ thống là nó cho phép các nhà thiết kế lựa chọn để xác định cả chuyển động của robot(" đi bộ") và hình dạng(" hình học"), hai khía cạnh thường được tách ra trong các hệ thống thiết kế khác.
One of the key features of this project is the use of modern technology to create a new business model in the field of gold mining, reduce costs and increase security for end users to access. with better product with best condition.
Một trong những tính năng chính của dự án này là sử dụng công nghệ hiện đại để tạo ra một mô hình kinh doanh mới trong lĩnh vực khai thác vàng, giảm chi phí và tăng cường bảo mật để người tiêu dùng cuối có thể tiếp cận với sản phẩm tốt hơn với điều kiện tốt nhất.
CoinBack is one of the key features of the platform.
CoinBack là một trong những tính năng chính của nền tảng.
And this is one of the key features of jazz.
Đây cũng là một trong những đặc tính nổi bật của thơ jazz.
The Dockerfile is one of the key features to Docker's success.
Dockerfile là một trong những tính năng chính dẫn đên sự thành công của Docker.
The wealth of integration options is one of the key features of Gravity Forms.
Sự giàu có của các tùy chọn tích hợp là một trong những tính năng chính của Gravity Forms.
One of the key features on the Honor 9 is the camera.
Một trong những điểm nhấn trên Honor 9 Lite chính là tính năng camera.
While site-specificity is one of the key features of acupuncture therapy, it has been controversial.
Mặc dù tính đặc hiệu của trang web là một trong những tính năng chính của liệu pháp châm cứu, nhưng nó đã gây tranh cãi.
One of the key features, Confidential Mode, is now available for mobile devices.
Một trong những tính năng chính là" Chế độ bí mật" hiện đã khả dụng cho các thiết bị di động.
One of the key features is the awesome template engine which is based on the Twig syntax.
Một trong những tính năng chính là công cụ mẫu tuyệt vời dựa trên cú pháp Twig.
The irregular shape of the buildings can be realized thanks to one of the key features of 3D-printing: the ability to construct almost any shape.
Hình dạng bất thường của các tòa nhà được thực hiện nhằm thể hiện một trong những tính năng chính của công nghệ In- 3D: khả năng xây dựng bất kỳ hình dạng nào.
The irregular shape of the buildings can be realised thanks to one of the key features of 3D-printing: the ability to construct almost any shape.”.
Hình dạng bất thường của các tòa nhà được thực hiện nhằm thể hiện một trong những tính năng chính của công nghệ In- 3D: khả năng xây dựng bất kỳ hình dạng nào.
One of the key features I look at when deciding whether a broker is legit or not is if they're fully regulated by a reputable authority.
Một trong những yếu tố chính để tôi xem xét khi đánh giá một sàn giao dịch có hợp pháp hay không là có hay không sàn được quy định đầy đủ bởi một cơ quan quản lý có uy tín.
One of the key features of the latest Qualcomm processor is LTE Cat 18 support.
Một trong những tính năng chính của bộ xử lý Qualcomm là khả năng hỗ trợ LTE Cat 18.
Results: 262, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese