ONLY LIST in Vietnamese translation

['əʊnli list]
['əʊnli list]
chỉ liệt kê
only list
just list
simply list
danh sách duy nhất
only list
unique list
single list

Examples of using Only list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Computer category close
  • Ecclesiastic category close
the Star Wars Universe, we will do our best to not only list these publications but also review as much as we can- see the links below for specific titles.
chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để không chỉ liệt kê những ấn phẩm này mà còn xem lại càng nhiều càng tốt- xem các liên kết bên dưới cho các tiêu đề cụ thể.
Sadly, Hopper currently only lists Virgin and Qantas flights.
Đáng tiếc, Hopper hiện chỉ liệt kê các chuyến bay của Virgin và Qantas.
The Manage Optional Features screen only lists language packs.
Màn hình Manage Optional Features chỉ liệt kê các gói ngôn ngữ.
Terminal manifest only lists three.
Cỗ máy chỉ liệt kê có ba.
Com which only lists the safest and best paypal casinos.
Com mà chỉ danh sách an toàn nhất và tốt nhất Paypal Sòng bạc.
This list does not consider those numerous countries, but only lists those capable of launching satellites indigenously, and the date this capability was first demonstrated.
Danh sách này không nhắc tới các quốc gia đó mà chỉ liệt kê những nước có khả năng phóng vệ tinh và ngày khả năng này lần đầu tiên được thể hiện.
They referred us to their terms-of-service page which only listed what happens if they terminate your account for policy violations.
Họ đã giới thiệu chúng tôi đến trang điều khoản dịch vụ của họ, trang chỉ liệt kê những gì sẽ xảy ra nếu họ chấm dứt tài khoản của bạn vì vi phạm chính sách.
The Procedure Browser not only lists the procedures themselves, but also gives you information regarding what parameters you need to supply in your code.
Procedure Browser không chỉ liệt kê các quy trình mà còn cung cấp cho bạn thông tin về các tham số bạn cần cung cấp trong code của mình.
The Active Directory Users and Computers console only lists one domain at a time for the sake of keeping the console uncluttered.
Điều đó là vì Active Directory Users and Computers chỉ liệt kê một miền tại một thời điểm để giữ cho giao diện trông gọn gàng.
Instead of only listing an item name and a photo, you should offer
Thay vì chỉ liệt kê tên mặt hàng
This table only lists a few typical profile wire/ support rod combinations.
Bảng này chỉ liệt kê một vài kết hợp dây hồ sơ/ thanh hỗ trợ điển hình.
IMPORTANT: this log only lists intended actions; actions which fail
QUAN TRỌNG: bản ghi này chỉ liệt kê các hành động đã định;
This directory only lists companies that are members of the U.S. Dairy Export Council(USDEC).
Danh mục này chỉ liệt kê các công ty là thành viên của Hiệp Hội Xuất Khẩu Bơ Sữa và Sản phẩm từ sữa Hoa Kỳ( USDEC).
Please also note that this directory only lists companies that are members of the U.S. Dairy Export Council.
Xin lưu ý rằng danh mục này chỉ liệt kê các công ty là thành viên của Hiệp Hội Xuất Khẩu Bơ Sữa và Sản phẩm từ sữa Hoa Kỳ.
then was written in Latin and only listed the size and subject of each book.
sau đó được viết bằng tiếng Latin và chỉ liệt kê kích thước và chủ đề của mỗi cuốn sách.
just one job website, because each job site only lists jobs from particular websites or companies.
bởi vì mỗi trang web việc làm chỉ liệt kê các công việc từ các trang web hoặc công ty cụ thể.
Don't limit yourself to just one job websites because each job site only lists jobs from particular websites or companies.
Không giới hạn bản thân chỉ với một trang web việc làm, bởi vì mỗi trang web việc làm chỉ liệt kê các công việc từ các trang web hoặc công ty cụ thể.
BIHS then s/he only lists those two.
BIHS sau đó anh/ cô ta chỉ liệt kê những hai.
There are literally hundreds of UL approved USA power cord styles we offer so we only listed the most popular versions.
Ngoài ra, theo nghĩa đen là hàng trăm kiểu dây nguồn được chấp thuận bởi UL mà chúng tôi cung cấp, vì vậy chúng tôi chỉ liệt kê các phiên bản phổ biến nhất.
For now, City Tours doesn't offer too many interesting features: it only lists popular sights and it suggests when you should visit them.
Do mới ra mắt nên Google City Tours chưa có nhiều tính năng hấp dẫn: nó chỉ liệt kê các điểm tham quan nổi tiếng và khuyên bạn nên ghé thăm nơi đó.
Results: 48, Time: 0.0377

Only list in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese