OTHER EXPERTS in Vietnamese translation

['ʌðər 'eksp3ːts]
['ʌðər 'eksp3ːts]
các chuyên gia khác
other experts
other professionals
other specialists
different experts
different specialists

Examples of using Other experts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However regulators and other experts insist triclosan levels in products are safe,
Tuy nhiên, các nhà quản lý và một số chuyên gia khác khăng khăng rằng lượng triclosan có
Other experts, however, say human rights are unlikely to be on the summit agenda because North Korea's violations of international norms do not directly threaten U.S. security.
Tuy nhiên, một số chuyên gia khác nói rằng nhân quyền dường như không nằm trong chương trình nghị sự sắp tới ở Hà Nội vì các hành vi vi phạm chuẩn mực quốc tế của Triều Tiên không đe dọa trực tiếp đến an ninh Hoa Kỳ.
Other experts argue that ongoing work on the site of a reactor that is producing fuel for nuclear weapons shows that North Korea has no intention of disarming.
Một số chuyên gia khác cho rằng những hoạt động đang diễn ra tại một lò phản ứng chuyên sản xuất nhiên liệu cho vũ khí hạt nhân là chỉ dấu cho thấy Triều Tiên không hề có ý định từ bỏ loại vũ khí này.
Other experts suggest that US and Chinese missiles are equally survivable
Một số chuyên gia khác lại cho rằng các tên lửa của Mỹ
But other experts warn that Trump's rhetoric could have a lasting negative impact on US relations with some of its most important allies.
Nhưng những chuyên gia khác cảnh báo rằng phát ngôn của ông Trump có thể sẽ gây ra ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đối với quan hệ của Mỹ và các đồng minh quan trọng khác..
Other experts have warned that Trump could well go ahead with the additional tariffs scheduled for January,
Một số chuyên gia khác cảnh báo, Trump có thể tiếp tục tăng thêm thuế với
According to some other experts, in economic development, planning and construction work need
Theo ý kiến một số chuyên gia khác, trong phát triển kinh tế,
The new study bolsters other experts' claims that interbreeding between Neanderthals and humans didn't just take place in the Middle East, as previously thought.
Nghiên cứu mới đã củng cố các phỏng đoán của các chuyên gia khác rằng, sự giao phối khác chủng giữa người hiện đại và người Neanderthal không chỉ diễn ra ở Trung Đông như nhận định trước đây.
Other experts, like Edward Groth,
Những chuyên khác, như là Edward Groth,
Speaking of Cameron, she and many other experts on writer's block,
Nói về Cameron, cô và nhiều chuyên gia khác trong khối nhà văn,
short video tips, as well as linking to other experts' videos that relate to their area of interest.
tạo liên kết đến video của các chuyên gia khác có liên quan đến lĩnh vực họ quan tâm.
Depending on your industry, you may or may not be familiar with those email requests asking for your opinion on a particular topic to be combined with 50 other experts in a colossal roundup post.
Tùy thuộc vào ngành công nghiệp của bạn, bạn có thể hoặc có thể không quen thuộc với những người yêu cầu email yêu cầu cho ý kiến của bạn về một chủ đề cụ thể được kết hợp với 50 chuyên gia khác trong một bài roundup khổng lồ.
expert in your field, having other experts linking to your site
có được liên kết với những chuyên gia khác với trang của bạn
Rush University Medical Center in Chicago, worked with over 20 other experts to determine their findings.
đã làm việc với hơn 20 chuyên gia khác để xác nhận kết quả của họ.
UNICEF and the government of Viet Nam commissioned Eric Rosenthal to conduct the assessment and analysis for this report, along with other experts from Mental Disability Rights International.
Quỹ Nhi đồng Liên hiệp quốc( UNICEF) và chính phủ Việt Nam ủy nhiệm cho ông Eric Rosenthal thực hiện đánh giá và phân tích trong báo cáo này, cùng với những chuyên gia khác của Viện Quốc tế bảo vệ Quyền Người khuyết tật tâm thần( MDRI).
No one is above this- in fact, I often see some of the brightest minds in our industry asking for advice from other experts who possess a different specialization.
Không ai ở trên này- trên thực tế, tôi thường thấy một số trí tuệ sáng suốt trong ngành của chúng tôi yêu cầu lời khuyên từ những chuyên gia khácchuyên môn khác nhau.
This level of experience extends well beyond the operating room, to include nursing care, support services and other experts who will care for you until you're back on your feet.
Với trình độ kinh nghiệm cao cấp trong phòng phẫu thuật, dịch vụ phẫu thuật còn bao gồm chăm sóc điều dưỡng, dịch vụ hỗ trợ và những chuyên gia khác có thể chăm sóc quý vị cho đến khi quý vị hồi phục sức khỏe.
religious women and other experts.
nữ tu và nhiều chuyên gia khác.
Nevertheless, there's always potential for bias when industry is involved, other experts- such as Marion Nestle, PhD, the Paulette Goddard Professor
Tuy nhiên, luôn có tiềm năng cho sự thiên vị khi có sự tham gia của ngành, các chuyên gia khác- như Marion Nestle,
Other experts who have devoted their careers to cancer research- like Barrie Bode, biology chair at
Các chuyên gia khác, những người đã cống hiến sự nghiệp của mình để nghiên cứu ung thư-
Results: 465, Time: 0.041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese