PAMPHLETS in Vietnamese translation

['pæmflits]
['pæmflits]
tờ rơi
flyer
leaflet
brochure
pamphlet
flier
handouts
cuốn sách nhỏ
little book
pamphlet
small book
booklet
brochure
short book
microbook
những tập sách nhỏ
pamphlets
những cuốn sách mỏng
các tập
episodes
sets
files
volumes
collections
exercise
internships
scripts
practice
non-intermediary
nhỏ
small
little
tiny
minor
young
less
mini
child
slight
kid
tờ bướm
flyer
flier
pamphlets
sách
book
policy
list
textbook

Examples of using Pamphlets in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To find her audience, Hillson sent out samples of her mixes and informational pamphlets to five or six support groups that specialize in celiac disease.
Khán giả của cô, Hillson đã gửi mẫu quảng cáo của cô và các cuốn sách nhỏ thông tin tới 5 hoặc 6 nhóm hỗ trợ chuyên về bệnh celiac.
Dr. Brewer also wrote two pamphlets(one of which may be the same one just linked to), which can be purchased at.
Tiến sĩ Brewer cũng đã viết hai tập sách nhỏ( một trong số đó có thể là một cuốn sách liên kết), có thể mua tại.
He said the areas mentioned in the pamphlets are under government control.
Ông cho biết các khu vực được nêu trong các truyền đơn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ.
Meanwhile, monks in Rakhine state distributed pamphlets urging Buddhists not to associate with Rohingyas.
Trong khi đó các tăng sĩ ở bang Rakhine phân phát truyền đơn thúc giục Phật tử không nên liên hệ với người Rohingya.
The pamphlets describe symptoms of infection and ask people to
Các cuốn sách nhỏ mô tả các triệu chứng nhiễm trùng
The strange thing is when I distributed pamphlets, I was able to climb steps in many buildings over seven stories high without trouble.
Điều kỳ lạ là khi tôi đi phát tài liệu, tôi có thể leo cầu thang trong nhiều tòa nhà cao hơn bảy tầng mà không gặp rắc rối nào.
The pamphlets also warned that more Tibetans were ready to set themselves on fire to protest the Chinese crackdown.
Các truyền đơn còn cảnh báo rằng có thêm những người Tây Tạng sẵn sàng tự thiêu để phản đối sự đàn áp của Trung Quốc.
You must send out our pamphlets in every package which leaves yours store for three weeks.”.
Ông/ bà phải để các cuốn sách nhỏ của chúng tôi vào mọi gói hàng mà ông/ bà bán được trong ba tuần”.
He then wrote several political pamphlets in support of King William III before he turned to novels.
Sau đó ông viết những cuốn sách nhỏ về chính trị nhằm hỗ trợ vua William III trước khi đến với tiểu thuyết.
Portions of it were reprinted in Committee pamphlets, creating a legacy that lasted much longer than the duration of the speech itself.
Các phần của nó đã được in lại trong các cuốn sách nhỏ của Ủy ban, tạo ra một di sản tồn tại lâu hơn nhiều so với thời lượng của bài phát biểu.
Luther's pamphlets were read out at spinning bees in Saxony and in bakeries in Tyrol.
Các tờ bướm của Luther được đọc ở các xưởng sợi ở Saxony cũng như lò bánh ở Tyrol.
The threats were distributed through pamphlets in the country's capital of Bogotá.[25].
Các mối đe dọa được phân phối thông qua các cuốn sách nhỏ ở thủ đô của đất nước Bogotá.[ 1].
I encourage you to read the pamphlets being distributed today and sign up.
Tôi khuyến khích các cô đọc những tờ bướm được phân phát hôm nay và đăng ký học.
The United States addressed this problem with a series of pamphlets explaining disability laws to businesses.
Hoa Kỳ giải quyết vấn đề này bằng các tờ rơi giải thích về các luật NKT cho các DN.
But Brother Bates believes that we should put our efforts towards pamphlets and books, not to an ongoing paper.
Nhưng Anh Bates tin rằng chúng ta nên đặt những nổ lực vào tờ rơi và sách báo, không chỉ một tờ giấy thôi.
Health officials say they have seen anti-vaccination pamphlets containing misinformation being distributed in the affected parts of Brooklyn.
Các quan chức y tế cho biết họ đã nhìn thấy những tờ rơi chống vaccine chứa thông tin sai lệch được phân phát ở các khu vực bị ảnh hưởng tại Brooklyn.
Goebbels had some of their speeches published on gramophone records and as pamphlets.
một vài trong số đó được công bố trên đĩa than và sách nhỏ.
advertising inserts to informational pamphlets….
chèn quảng cáo cho các tờ rơi thông tin….
In 2014, Australian John Short was detained and deported after apparently leaving Christian pamphlets at a tourist site.
Hồi năm 2014, một người Úc tên John Short đã bị bắt giữ và trục xuất sau khi phát những tờ rơi truyền giáo đạo Thiên Chúa tại một khu du lịch.
We are trained to view letters as“real” mail, pamphlets as“advertising.”.
Chúng ta thường xem những lá thư là những lá thư“ thật”, các brochure như là“ quảng cáo”.
Results: 187, Time: 0.0855

Top dictionary queries

English - Vietnamese