TỜ RƠI in English translation

flyer
tờ rơi
khách hàng
bay
tờ bướm
tờ quảng cáo
leaflet
tờ rơi
truyền đơn
brochure
tài liệu
cuốn sách nhỏ
tờ rơi
quảng cáo
cuốn sách
sách
tài liệu quảng cáo
sách nhỏ quảng cáo
tài liệu giới thiệu
tập sách nhỏ
pamphlet
cuốn sách nhỏ
tờ rơi
tờ bướm
tập
cuốn
tập sách mỏng
tập sách nhỏ
sách
flier
phi công
tờ rơi
bay
hành khách
tờ bướm
quảng cáo
flyers
tờ rơi
khách hàng
bay
tờ bướm
tờ quảng cáo
leaflets
tờ rơi
truyền đơn
pamphlets
cuốn sách nhỏ
tờ rơi
tờ bướm
tập
cuốn
tập sách mỏng
tập sách nhỏ
sách
brochures
tài liệu
cuốn sách nhỏ
tờ rơi
quảng cáo
cuốn sách
sách
tài liệu quảng cáo
sách nhỏ quảng cáo
tài liệu giới thiệu
tập sách nhỏ
fliers
phi công
tờ rơi
bay
hành khách
tờ bướm
quảng cáo

Examples of using Tờ rơi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vấn đề: Khách hàng từ chối trả tiền cho tờ rơi bạn đã in.
Problem: Your client is refusing to pay for the leaflets you printed for them.
Táo lát cắt theo hình thức tờ rơi.
Apple slices cut in the form of leaflets.
Những điều cần biết để thiết kế Poster, tờ rơi ấn tượng?
Want to leaflet design, poster design or poster printing?
Điều này khiến tờ rơi.
This makes the paper fall.
Cô ấy nhận ra người phụ nữ trong tờ rơi.
She recognized the woman in the fliers.
Tớ chẳng tìm thấy mấy tờ rơi!
I can't find the flyers!
Được.- Họ mang tờ rơi.
They brought the flyers.
Anh Lee, sao anh lại xé tờ rơi tôi dán lên?
Why are you taking down the flyers I put up? Mr. Lee?
Nếu năm sau ta có tờ rơi cho nghệ thuật.
So if we get the artwork for the fliers.
Chi phí cho quảng cáo in ấn và chuẩn bị tờ rơi.
Materials and promotion costsprinting and preparation of leaflets.
Tớ chẳng tìm thấy mấy tờ rơi!
I can't find the fliers!
Anh nghĩ mình có thể nhồi hết 4 năm trung học vào xấp tờ rơi??
Into a leaflet? You thought you could cram four years of high school?
Misaki, chúng ta nhận được đơn đặt hàng tờ rơi.
Misaki, we got an order for some flyers.
Được.- Họ mang tờ rơi.
Okay.- They brought the flyers.
bị lợi dụng gửi cho tôi tờ rơi.
exploited children sent me a flyer.
Chắc chắn nó không giống tờ rơi.
It sure doesn't look like the brochure.
Bế hình tròn, vuông… theo mọi kích cỡ tờ rơi.
Create Round, square shape… in all sizes of leaflets.
Tiếp thị tờ rơi được thử
Advertising pamphlets is tried
ném tờ rơi của bạn lên không trung và chờ đợi ai đó gọi cho bạn.
tossing your brochures in the air, and waiting for someone to call you.
đọc sách và tờ rơi.
read books and pamphlets.
Results: 1273, Time: 0.0853

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English