Examples of using
Part of the journey
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Help them see that this is all part of the journey.
Hãy cho họ thấy được rằng họ là một phần trong cuộc hành trình.
It's just part of the journey, and everyone has to face it.
Nó chỉ là một phần của cuộc hành trình, và mọi người đều phải đối mặt với nó.
But Tony Stark said,“The part of the journey is the end”.
Nhưng Tony Stark đã nói trong trailer:" Một phần của hành trình là hồi kết, nhưng hồi kết chưa phải là kết thúc".
Embrace these things, they are all part of the journey and they really do make the fruits of your labor sweeter.
Hãy nắm lấy những điều này, tất cả chúng là một phần của cuộc hành trình và chúng thực sự làm cho thành quả lao động của bạn trở nên ngọt ngào hơn.
That month was part of the journey to getting to know Cambodia a little more deeply.
Tháng đó là một phần của hành trình tìm hiểu Campuchia sâu sắc hơn một chút.
Challenge is only part of the journey to achieve something positive.
Thách thức chỉ là một phần của cuộc hành trình để đạt được một điều gì đó tích cực hơn.
Thanks for being part of the journey that led us to G Suite for Education.
Cảm ơn vì đã là một phần của hành trình đưa chúng tôi đến G Suite.
the experience of countless saints and mystics, and even today is part of the journeyof many believers.
ngay cả ngày nay vẫn là một phần của cuộc hành trìnhcủa nhiều tín hữu.
Know that you are not a failure and that it is part of the journey.
Hãy biết rằng, bạn không phải là người duy nhất thất bại và đó là một phần của cuộc hành trình.
If yes, plan your travel time to coincide with a nap or bedtime so your child can sleep through part of the journey.
Nếu có, hãy lên kế hoạch thời gian du lịch của bạn trùng với một giấc ngủ ngắn hoặc giờ đi ngủ để bé có thể ngủ qua một phần của hành trình.
Việt Nam is growing exponentially and we are extremely pleased to be part of the journey.
Việt Nam đang phát triển theo cấp số nhân và chúng tôi vô cùng vinh dự khi là một phần của hành trình đó.
but that's part of the journey.
nhưng đó là một phần của cuộc hành trình.
but it's part of the journey.
nhưng nó là một phần của hành trình.
it's also part of the journey.
nó cũng là một phần của cuộc hành trình.
If yes, plan your travel time to coincide with a nap or bedtime so your baby can sleep through part of the journey.
Nếu có, hãy lên kế hoạch thời gian du lịch của bạn trùng với một giấc ngủ ngắn hoặc giờ đi ngủ để bé có thể ngủ qua một phần của hành trình.
joy as well because you are a part of the journey.
niềm vui của bạn, bởi vì bạn là một phần của cuộc hành trình ấy.
Remember: Life's little roadblocks aren't the end, they're merely part of the journey as you make your way toward your ultimate goal.
Bạn cần nhớ: Những tảng đá chắn đường trong cuộc sống không phải là tận cùng, chúng chỉ là một phần của hành trình khi bạn đi tới các mục tiêu của mình.
Failure and temporary defeat are part of the journey to finding true success.
Sai lầm và thất bại tạm thời là một phần trong hành trình kiếm tìm thành công thực sự.
Figuring out how to be more confident is just part of the journey.
Tìm ra cách để trở nên tự tin hơn chỉ là một phần của chuyến hành trình mà thôi.
more different companies, you will be charged separately for each part of the journey.
bạn sẽ bị tính phí riêng cho từng phần của hành trình.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文