HÀNH TRÌNH in English translation

journey
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
cruise
hành trình
du lịch
du thuyền
tàu
chuyến đi
biển
đi
bay
itinerary
hành trình
lịch trình
hành trình du lịch
du lịch
trip
chuyến đi
chuyến thăm
chuyến du lịch
du lịch
chuyến hành trình
hành
chuyến du hành
voyage
chuyến đi
hành trình
chuyến du hành
chuyến hải trình
chuyến hải hành
chuyến tàu
quest
nhiệm vụ
tìm kiếm
hành trình tìm kiếm
cuộc truy tìm
cuộc
truy tìm
nhiệm vụ tìm kiếm
journeys
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
itineraries
hành trình
lịch trình
hành trình du lịch
du lịch
journeying
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
cruising
hành trình
du lịch
du thuyền
tàu
chuyến đi
biển
đi
bay
voyages
chuyến đi
hành trình
chuyến du hành
chuyến hải trình
chuyến hải hành
chuyến tàu
trips
chuyến đi
chuyến thăm
chuyến du lịch
du lịch
chuyến hành trình
hành
chuyến du hành
journeyed
hành trình
chuyến đi
đường
chặng đường
cruises
hành trình
du lịch
du thuyền
tàu
chuyến đi
biển
đi
bay

Examples of using Hành trình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm sao ta có thể chung hành trình với người đã hại ta?
How can we be on a journey together with someone who harmed us?
Em là hành trình tới mặt trăng trên đôi cánh mỏng.
You're a trip to the moon on gossamer wings.
Nơi ghi dấu những hành trình của tàu vũ trụ Enterprise.
These are the voyages ofthe starship Enterprise.
Nhưng hành trình của những nhà thám hiểm tiên phong.
But the journeys of these early explorers are not forgotten.
Rằng cuộc sống là hành trình, chứ không phải đích đến?
Isn't life about the journey, not really the destination?
Blog hành trình.
The Blog travel.
Thời gian Hành trình*.
Time of journey*.
SÁCH Chuyện của Ana- Một hành trình hy vọng- Jenna Bush.
Home/ Products/ Ana's Story: A Journey of Hope- Jenna Bush.
Con muốn nghe không, hành trình tình yêu qua những bức ảnh này?
Would you like to take a journey through these sounds?
Cha mẹ thay đổi: Cùng VTV7 bắt đầu hành trình nuôi dạy những đứa trẻ hạnh phúc.
Changing Parents": Joining VTV7 in the journey of raising happy children.
Có rất nhiều thứ tôi vẫn đang trên hành trình khám phá.
That's something I am still on the journey of discovering.
chồng tôi đang trên hành trình.
my husband was on a voyage.
Chúng tôi sẽ luôn bên bạn đến khi kết thúc hành trình.
We will be with them until the end of the trip.
Cô ngủ suốt hầu hết hành trình.
You sleep through most of the trip.
Có hai loại hành trình.
There are two types of journeys.
Bỏ khi đã tới cuối hành trình".
Cold before we get to our journey's end.".
Tại sao học đại học nên là một hành trình lắng nghe.
Why college should be a journey of listening.
Khi kết thúc hành trình và.
Các bạn đi cùng mình đến cuối hành trình.
You live with them until the end of the trip.
Bảo hiểm cho cả hành trình.
Insurance for entire travel.
Results: 18211, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English