PIXELS in Vietnamese translation

pixel
pixelated
điểm ảnh
pixel
image points
pixelation
px
pixels

Examples of using Pixels in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the web, the range is 15- 25 pixels.
Trên trang web, kích thước điểm được đề xuất là từ 15 đến 25 pixel.
Otherwise, you will see the pixels.
Nếu không, bạn sẽ thấy những điểm.
Screen: 3.5 inches resolution HVGA 320 x 480 pixels.
Màn hình: 3.5 inch độ phân giải HVGA 320 x 480 ảnh.
DoubleClick can place small(1x1 pixels) GIF files on the site that allow DoubleClick to load cookies on your machine.
DoubleClick có thể đặt các file ảnh nhỏ( 1x1 px) trên site để cho phép nó load các cookie trên máy tính của bạn.
If an image is smaller than 600 x 315 pixels, it will still display in the link page post, but the size will be much smaller.
Nếu hình ảnh của bạn nhỏ hơn 600 x 315 px, hình ảnh sẽ vẫn hiển thị trong bài viết trang liên kết, nhưng kích thước sẽ nhỏ hơn nhiều.
DoubleClick can place a small(1x1 pixels) GIF file on the web page that allows it to load cookies on your computer.
DoubleClick có thể đặt các file ảnh nhỏ( 1x1 px) trên site để cho phép nó load các cookie trên máy tính của bạn.
is 13 pixels, with 14 pixels slightly more popular than 12 pixels.
là 13 px, với 14 px hơi phổ biến hơn 12 px.
For example, if you add 25 pixels of padding to the bottom of an image, the following text will be pushed 25 pixels down.
Ví dụ: nếu bạn thêm 25 px vào phần padding ở cuối của hình ảnh, văn bản bên dưới ảnh sẽ được đẩy xuống 25 px.
As we have already discussed in the opening paragraphs of this article, the digital advertising saga started with a 460 by 60 pixels banner.
Như mình đã đề cập trong phần đầu bài viết này, nền công nghiệp banner quảng cáo trên Internet được bắt đầu với kích thước 460 × 60( px).
choose“Other- High Pass”, enter‘5? pixels as the radius and click ok.
nhập‘ 5′ px như Radius và nhấp OK.
Let's say you want every image to have 20 pixels of padding on the left and right sides, and 40 pixels on the top and bottom.
Giả sử bạn muốn mỗi hình ảnh có 20 px padding ở bên trái và bên phải, 40 px ở trên và dưới thì có một số cách để làm.
Paint the shadow of the player in a new layer using a 2 pixels softened circular selection(see upper value menu of the tool).
Sơn Shadow của Player trong Layer mới, sử dụng một vùng chọn tròn, mềm với kích thước 2 px( xem nguyên tắc trên menu của công cụ phía trên).
Finally, cut away the edges of the image if the repeated edge pixels are noticeable.
Cuối cùng, cắt edge của hình ảnh nếu edge px lặp lại đáng chú ý.
we saw a clear tendency towards sizes between 12 and 14 pixels.
chúng tôi thấy một xu hướng rõ ràng đối với các kích cỡ từ 12 và 14 px.
The 0.8-micron pixels used in this sensor will be the smallest on the market, in fact.
Những điểm ảnh 0,8 micron được tiêu dùng trong cảm biến mới sẽ là nhỏ nhất trên thị trường.
The objective is to assign all pixels in the image to particular classes or themesi.e. coniferous forest, deciduous forest.
Các đối tượng được ấn định tất cả những pixel trong ảnh theo các lớp riêng biệt hay theo các chủ đề riêng( ví dụ như nước, rừng lá kim, rừng rụng lá…).
Now you can quickly see the distance in pixels between objects so you can lay out content with precision.
Bây giờ bạn có thể nhanh chóng nhìn thấy khoảng cách trong ảnh giữa các đối tượng, do đó bạn có thể đặt ra nội dung với độ chính xác.
At ISO 3200, white pixels are almost non-existent in the image taken using the EOS 5D Mark IV.
Ở ISO 3200, các điểm trắng gần như không tồn tại trong ảnh chụp bằng EOS 5D Mark IV.
That equals 282 pixels per inch, which isn't as good as some other phones around this price point.
Điều đó tương đương với 282 pixel mỗi inch, không tốt bằng một số điện thoại khác xung quanh mức giá này.
Step 5: Detect lane pixels and fit to find the lane boundary.
Bước 5: Phát hiện các pixels của làn đường và ăn khớp để tìm ranh giới làn xe.
Results: 3189, Time: 0.0449

Top dictionary queries

English - Vietnamese