PLAN TO GET in Vietnamese translation

[plæn tə get]
[plæn tə get]
kế hoạch để có được
plan to get
scheme to acquire
plan for acquiring
kế hoạch để đưa
plan to get
a plan for putting
plans to bring
a scheme to get
out a plan to introduce
có kế hoạch
plan
have got a plan
dự định có
plan to have
intended to have
planning to get
kế hoạch lấy
plans to get
plan to take
lên kế hoạch
plan
schedule
of planning
kế hoạch để nhận

Examples of using Plan to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The group makes a plan to get Zi Wei acknowledged as the true princess while keeping Xiao Yan Zi's head safe from the guillotine.
Nhóm này tạo ra một kế hoạch để có được Zi Wei công nhận là công chúa thực sự trong khi vẫn giữ an toàn đầu Xiao Yan Zi từ máy chém.
Therefore, if you plan to get offspring and breed Goldfish,
Do đó, nếu bạn có kế hoạch sinh con
Charles, you will be glad. I have a plan to get me out of your house, pronto.
Charles, anh sẽ vui. em có kế hoạch để đưa chúng ta thoát khỏi căn nhà này nhanh thôi.
then make a plan to get them.
hãy đặt kế hoạch để có được chúng.
Pregnant women or women who plan to get pregnant within the next four weeks.
Phụ nữ thai hoặc phụ nữ dự định có thai trong vòng bốn tuần tới.
If you currently have a job, plan to get a job or once had a job, then you should be on LinkedIn.
Nếu bạn đã một công việc- hoặc đang có kế hoạch tìm kiếm một công việc- bạn thể một tài khoản LinkedIn.
I have prepared this list to sell you on the fact that you need a plan to get what you want.
Danh sách này đã được chuẩn bị sẵn sàng để bán cho bạn trên thực tế là bạn cần một kế hoạch để có được những gì bạn muốn.
Eventually, the two men hatched a plan to get the vulture back into Israel.
Cuối cùng, hai người đàn ông nở một kế hoạch để đưa chim ưng trở lại Israel.
Harris then went to Hiemstra and together they hatched a plan to get Trump's tax returns and leak them to the media.
Harris sau đó đến gặp Hiemstra và cùng nhau thực hiện kế hoạch lấy hồ sơ thuế của ông Trump để cung cấp cho giới truyền thông.
Run headfirst into a project knowing what information you need and devise a plan to get it.
Chạy đầu tiên vào một dự án biết bạn cần thông tin gì và đưa ra kế hoạch để có được nó.
Piper and Leo's relationship becomes serious as they plan to get married against the wishes of The Elders.
Piper và Leo của mối quan hệ trở nên nghiêm trọng khi họ có kế hoạch kết hôn so với mong muốn của người cao tuổi.
No matter when you arrive, go on a weekday and plan to get there at least a few minutes before the park opens.
Cho dù bạn đến nơi đâu, đi chơi vào một ngày trong tuần và lên kế hoạch đến đó ít nhất vài phút trước khi công viên sẽ mở ra.
Piper and Leo's relationship becomes serious as they plan to get married against the wishes of The Elders.
Piper và Leo của mối quan hệ trở nên nghiêm trọng khi họ có kế hoạch kết hôn.
Always ask the client if they have, or plan to get, a logo.
Luôn luôn yêu cầu khách hàng nếu họ có, hoặc  kế hoạch để có được, một biểu tượng.
To avoid this, you can set your smart thermostat to slowly raise the temperature 30 minutes before you plan to get out of bed each morning.
Để tránh điều này, bạn có thể đặt bộ ổn nhiệt thông minh để tăng nhiệt độ từ từ 30 phút trước khi bạn lên kế hoạch ra khỏi giường mỗi sáng.
There are numerous of things which electrical contractors must prepare should they plan to get involved in project biddings.
một số điều mà các nhà thầu cơ điện phải chuẩn bị nếu họ có kế hoạch tham gia đấu thầu dự án.
They plan to get permission from these countries to investigate on the spot.
Họ có kế hoạch nhận được sự cho phép từ các nước này để tiến hành cuộc điều tra ngay tại chỗ.
Lilly and Miley hatch a plan to get Oliver back but only to find out that he was practiing saying"I love you" so he could say it to Lilly.
Miley có kế hoạch để đưa Oliver trở lại nhưng cậu chỉ biết nói" I love you" và lại còn nói với Lilly.
On Saturday, U.S. and Nepali forces plan to get a team to the site to collect the bodies and begin identification of the charred remains.
Hôm Thứ Bảy, Hoa Kỳ và Nepal dự trù đưa nhóm cứu nạn trở nại hiện trường để thu hồi thi thể và bắt đầu xác định danh tánh những người bị nạn.
They plan to get permission from these countries to investigate on the spot.
Họ dự định sẽ được các nước này cho phép tiến hành điều tra ngay tại địa phương.
Results: 82, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese