QUICKLY EXPANDED in Vietnamese translation

['kwikli ik'spændid]
['kwikli ik'spændid]
nhanh chóng mở rộng
rapidly expand
quickly expand
fast expanding
rapid expansion
soon expanded
quickly extended
rapidly extended
fast-expanding

Examples of using Quickly expanded in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They support various orphanages and are quickly expanding.
Họ thường làm từ thiện và đang mở rộng nhanh chóng.
You can quickly expand your table by adding more rows or columns.
Bạn có thể mở rộng nhanh bảng bằng cách thêm nhiều hàng hoặc cột.
We will quickly expand 4G LTE,
Chúng tôi sẽ nhanh chóng mở rộng mạng 4G LTE
You can quickly expand your viewers on Facebook by holding a competition.
Bạn có thể nhanh chóng mở rộng khán giả của bạn trên video bằng cách giữ một đối thủ cạnh tranh.
As you can see, Waltonchain is quickly expanding beyond just the supply chain.
Như bạn có thể thấy, Waltonchain đang nhanh chóng mở rộng lĩnh vực ra ngoài hoạt động chuỗi cung ứng.
At the same time, PAA hoped that Bamboo Airways would quickly expand and cover direct flights to other Korea's cities.
Đồng thời, PAA mong muốn Bamboo Airways sẽ nhanh chóng mở rộng, phủ sóng đường bay thẳng đến nhiều thành phố khác của Hàn Quốc.
Stretch marks are scars that form when skin quickly expands beyond its capacity and are typically visible when wearing swimwear.
Vết rạn da là những vết sẹo hình thành khi da nhanh chóng mở rộng vượt quá khả năng của nó và thường thấy rõ khi mặc đồ bơi.
We will quickly expand 4G LTE,
Chúng tôi sẽ nhanh chóng mở rộng mạng 4G LTE
We will be quickly expanding our esports business in the global market, and will branch out
Chúng tôi sẽ nhanh chóng mở rộng kinh doanh esports của mình trên thị trường toàn cầu
The Social Media Marketing industry is quickly expanding as a share of the economy.
Ngành công nghiệp tiếp thị truyền thông xã hội đang nhanh chóng mở rộng như là một phần của nền kinh tế.
TrungThanh quickly expand the market throughout the country, what makes that success?
TrungThành nhanh chóng mở rộng thị trường ra khắp cả nước, điều gì tạo nên thành công đó?
The company is quickly expanding its click-and-collect services,
Công ty đang nhanh chóng mở rộng dịch vụ click-
As your business quickly expands, there are a number of financial implications that you need to take into consideration.
Khi doanh nghiệp của bạn nhanh chóng mở rộng, có một số ý nghĩa tài chính mà bạn cần xem xét.
You have to find a small market in which you can get a monopoly, and then quickly expand.
Bạn phải tìm một thị trường nhỏ để bạn có thể độc quyền và sau đó nhanh chóng mở rộng.
With eight 10/100Mbps Ethernet ports, you can quickly expand your wired network.
Với tám 10/ cổng 100Mbps Ethernet, bạn có thể nhanh chóng mở rộng mạng có dây của bạn.
with renewable electricity and this commitment is quickly expanding globally.
sự cam kết này đang nhanh chóng mở rộng trên toàn cầu.
how did it suddenly, and so quickly, expand from Sweden into other countries?
nó đột ngột và nhanh chóng mở rộng từ Thụy Điển sang các quốc gia khác?
We must strike the Central Continent when people are yet aware of us and quickly expand our strength.”.
Chúng ta phải đánh lục địa Trung tâm ngay từ khi mọi người vẫn chưa nhận thức được sự tồn tại của chúng ta và nhanh chóng mở rộng sức mạnh của mình.”.
Speaking at the European Planetary Science Congress in Riga, Latvia, Professor Foing explained how humanity's moon colonies could quickly expand.
Phát biểu tại Đại hội Khoa học Hành tinh châu Âu năm nay ở Riga, Latvia, Giáo sư Foing đã giải thích làm thế nào các vùng mặt trăng dành cho con người có thể nhanh chóng mở rộng.
The Apple Valley community is quickly expanding and AVCS is prepared to grow with it.
Cộng đồng Apple Valley đang mở rộng nhanh chóng và AVCS đã được chuẩn bị để phát triển cùng nó.
Results: 49, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese