RAILS in Vietnamese translation

[reilz]
[reilz]
rails
rail
đường ray
rail
track
railway
railroad
đường sắt
railway
rail
railroad
vịn
rails
holding
handrail
railings
đường tàu
train lines
railway
rail
train tracks
railroad
railroad tracks
road train

Examples of using Rails in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Any faster, we're gonna come off the rails!
Nhanh nữa là sẽ lật toa!
Any faster, we will come off the rails.
Nhanh nữa là sẽ lật toa!
New Course: Real-Time Apps With Rails 5 Action Cable.
Khóa học mới: Ứng dụng thời gian thực với Action Cable của Rails 5.
The best internal width between rails for loading is 750 mm.
Chiều rộng nội bộ tốt nhất giữa các ray để tải là 750 mm.
Which Projects Will Particularly Benefit From Ruby on Rails?
Dự án nào sẽ được hưởng lợi từ tuyến đường sắt trên cao?
The number of fatalities and injuries on the rails is[…].
Phần lớn các trường hợp tử vong và thương tích trên đường là những người[…].
advanced rails, refined track
nâng cao đường ray, đường tinh chế
Annotate simplifies work with Rails models.
Annotate đơn giản hóa công việc với các model của Rails.
Active Storage is coming to Rails 5.2.
Sử dụng Active Storage trong rails 5.2.
How to use Rails Active Job.
Cách sử dụng Active Job trong Rails.
Rails relies on something like Nginx or Apache with mod_rails(aka Passenger)
Rails dựa vào một cái gì đó như Nginx hoặc Apache với mod rails( còn gọi
By the 1820s the first shaped rolled rails had begun to be produced initially of a T shape which required a chair to hold them;
Đến năm 1820 các hình đầu tiên cán Đường sắt đã bắt đầu được sản xuất ban đầu của một hình dạng T trong đó yêu cầu một chiếc ghế để giữ chúng;
This room houses hand rails, emergency alarm system and facilities on lower
Phòng này có tay vịn, hệ thống báo động khẩn cấp
Elsewhere T rails were replaced by bull head rails of a rounded'I' or'figure-8' appearance which still required a supporting chair.
Ở những nơi khác T Đường sắt được thay thế bằng đường sắt đầu bò của một hình tròn" tôi" hay" con số- 8' mà vẫn còn cần một chiếc ghế hỗ trợ.
The last ranks of the herd were now passing over the rails, while the first had already disappeared below the southern horizon.
Lúc bấy giờ những con cuối cùng của đàn thú băng qua đường sắt trong khi những con đầu tiên đã khuất dạng nơi đường chân trời phía nam.
Floors, ceilings, staircases, hand rails, and other surfaces can be made from natural materials like wood or stone.
Sàn nhà, trần nhà, cầu thang, tay vịn và các bề mặt khác có thể được làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ hoặc đá.
Spree is based on Ruby on Rails.
Spree dựa trên Ruby on Rail.
Rocks, rails and a big hill are all you need to store renewables.
Đá, đường tàu và một ngọn đồi là những gì bạn cần để dự trữ năng lượng tái tạo.
The earliest wooden rails were fixed to wooden sleepers by pegs through holes in the rail, or by nails.
Đường sắt bằng gỗ đầu tiên đã được cố định vào tà vẹt gỗ bằng cách chốt thông qua các lỗ hổng trong các đường sắt, hoặc bằng móng tay.
Rails or hooks can be a good option for storing umbrellas, walking sticks and other items.
Vịn hay móc có thể là một lựa chọn tốt để cất ô dù, gậy chống và các vật dụng khác.
Results: 1868, Time: 0.0679

Top dictionary queries

English - Vietnamese