RESTRICTION in Vietnamese translation

[ri'strikʃn]
[ri'strikʃn]
hạn chế
limit
restrict
limitation
curb
refrain
constraint
restrain
drawback
confined
giới hạn
limit
limitation
unlimited
cap
restrict
boundary
confine
restriction

Examples of using Restriction in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This restriction is usually enforced by issuing import licenses to a group of individuals or firms.
Thường những giới hạn này được áp dụng bằng cách cấp giấy phép cho một công ty hay cá nhân.
In humans, calorie restriction may cause hunger and food cravings in both normal-weight and overweight individuals.
Ở người, việc hạn chế calo có thể gây ra cảm giác đói và thèm ăn ở cả người có cân nặng bình thường và người thừa cân.
grants of monopolies to individuals but Charles circumvented the restriction by granting monopolies to companies.[97].
Charles phá vỡ những hạn chế bằng cách cấp độc quyền cho các công ty.[ 97].
What the FDA's restriction of e-cig flavors means for Juul- TechCrunch.
Những hạn chế về hương vị e- cig của FDA có ý nghĩa gì đối với Juul- TechCrunch.
Lots of users have been angry about this restriction for a long time, but Spotify clearly has
Một số người dùng đã vô cùng tức giận với giới hạn này trong một khoảng thời gian dài,
It would be preferable if the restriction could regulate itself as the system load demands change.
Nó sẽ là thích hợp hơn nếu những hạn chế có thể điều chỉnh chính nó như là tải của hệ thống đòi hỏi sự thay đổi.
The most famous Pythagorean dietary restriction is perhaps the prohibition against eating beans.
Chế độ ăn uống kiêng khem nổi tiếng nhất của Pytago có lẽ là việc cấm ăn các loại đậu.
Viton may be used with the restriction of constant mechanical forces and absence of humidity(humidity limitations apply depending on the formulation).
Viton ® có thể được sử dụng với những hạn chế của lực cơ học liên tục và thiếu độ ẩm( hạn chế độ ẩm sẽ phụ thuộc vào việc xây dựng).
There is no restriction of keeping records of any type in the Blockchain approach.
Không có hạn chế về việc lưu trữ hồ sơ của bất kỳ loại nào trong cách tiếp cận Blockchain.
This restriction allows for a deeper opening of the back of the torso as the lungs expand behind the body.
Việc này giúp mở sâu hơn phía sau thân mình khi phổi mở rộng phía sau cơ thể.
it puts only very limited restriction on reuse and has,
nó có rất ít các hạn chế sử dụng lại
Play normal with the restriction of one of the following game conditions.
Chơi bình thường với những hạn chế của một trong những điều kiện trò chơi sau đây.
The Warlord Tour breaks the restriction of regions and provides a global battleground for players from all over the world.
Tính năng The Warlord Tour phá vỡ những giới hạn về mặt địa lý và cung cấp một chiến trường toàn cầu thực thụ dành cho game thủ khắp nơi trên thế giới..
Restriction and discipline might not be your forte, Libra, but realize that this may be exactly
Các hạn chế và kỷ luật có thể không là phải sở trường của bạn,
Kotlin eases down Java's restriction of allowing static methods and variables to stay within a class body.
Kotlin nới lỏng các giới hạn của Java vốn chỉ cho phép phương thức và biến tĩnh( static) chỉ tồn tại trong thân hàm.
Beyond calorie restriction, there are a few things you can do to jumpstart and extend your weight loss in a healthy way.
Ngoài việc hạn chế calo, có một vài điều bạn có thể làm để bắt đầu quá trình giảm cân của mình một cách lành mạnh.
The DEX informs potential users of the restriction via a message that appears when accessing the platform from one of the regions.
DEX thông báo cho người dùng tiềm năng về các hạn chế thông qua một thông báo xuất hiện khi truy cập nền tảng từ một trong các khu vực bị chặn.
These findings suggest that restriction of coffee consumption is not necessary for patients with rosacea.
Những phát hiện này cho thấy rằng việc hạn chế uống cà phê là không cần thiết đối với bệnh nhân mắc bệnh hồng ban.
Now that the United States has adopted such a huge trade restriction measure… how can the negotiations proceed?
Mỹ thực hiện một biện pháp hạn chế thương mại khổng lồ như thế thì làm sao đàm phán có thể tiến…?
WHO does not recommend any restriction on travel and trade to Cameroon based on the information available on the current outbreak.
WHO không khuyến cáo việc hạn chế về du lịch và thương mại đến Liberia trên cơ sở các thông tin có sẵn về sự kiện này.
Results: 1656, Time: 0.0668

Top dictionary queries

English - Vietnamese