RIGHT AND LEFT in Vietnamese translation

[rait ænd left]
[rait ænd left]
phải và trái
right and left
and starboard
bên phải và bên trái
right and left
bên trái và
left and
the left and
left and right sides

Examples of using Right and left in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The upper two are the right and left atria.
Hai phần phía trên là tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải.
The lower two are the right and left ventricles.
Hai phần phía dưới là tâm thất trái và tâm thất phải.
The television generates images for the right and left eye at the same time.
Ảnh quang cảnh dành cho mắt trái và mắt phải cùng lúc.
You are required to drag your balls both right and left so as to avoid all the obstacles in the game.
Bạn được yêu cầu kéo các quả bóng của bạn cả phải và trái để tránh tất cả các chướng ngại vật trong trò chơi.
By linking right and left struts to quickly receive suspension input, the vehicle body's responsiveness is enhanced.
Bằng cách liên kết thanh chống bên phải và bên trái để nhanh chóng nhận được đình chỉ đầu vào, phản ứng cơ thể của xe được tăng cường.
The right and left adjustment mechanism, the rapid adjustment of the induction bottle, the location of the package is accurate and convenient.
Cơ chế điều chỉnh phải và trái, điều chỉnh nhanh của bình cảm ứng, vị trí của bao bì là chính xác thuận tiện.
The belt is produced using right and left spiral connecting and crimped connecting rod to form balance weave, which is tracking streight.
Dây đai được sản xuất bằng cách sử dụng kết nối xoắn ốc phải và trái xoắn uốn thanh để tạo thành dệt cân bằng, đó là theo dõi streight.
T: The‘server' and‘worker' swap side-foot passes along the floor(right and left.) P: complete heel flicks/ high knees
T: Các' chân' trao đổi' máy chủ' và' công nhân' dọc theo sàn( bên phải và bên trái.) P:
Now many designers create asymmetric layouts that are not perfectly balanced on the right and left sides.
Nhiều designer tạo ra những layout không đối xứng- không cân bằng hoàn hảo về bên trái và bên phải.
Talk about spatial relationships.(first, middle and last; right and left) and opposites(up and down; on and off).
Nói với bé về các mối liên hệ trong không gian( đứng đầu, đứng giữa, đứng cuối; bên phải và bên trái) các khái niện đối lập( trên dưới, lớn nhỏ).
last few thousand years, have been trying to solve our problems right and left.
đã cố gắng giải quyết vấn đề của chúng ta phải và trái.
and last; right and left) and opposites(up and down, big and little).
đứng cuối; bên phải và bên trái) các khái niện đối lập( trên dưới, lớn nhỏ).
It is specifically designed to suit all playing styles and to ensure maximum control and comfort for both right and left handed users.
Đặc biệt thiết kế hình dạng để phù hợp với tất cả các phong cách chơi đảm bảo kiểm soát tối đa thoải mái cho cả người dùng thuận tay phải và trái.
ox horn gear drive, and ox horn with right and left shuttle choosing,
sừng bò với xe đưa đón bên phải và bên trái lựa chọn,
give away right and left.
cho đi phải và trái.
a variety of positions: central, right and left midfield, as well as wing-forward.
tiền vệ trung tâm, phải và trái, cũng như tiền đạo cánh.
The ambidextrous shape and the ability to reassign right and left button functions make M170/M171 the ideal mice for the right or left hand.
Hình dáng thuận cả hai tay khả năng bố trí lại chức năng nút trái và phải khiến cho M170/ M171 là con chuột lý tưởng cho tay phải hoặc trái..
Men never mix up right and left, as the more active part of their brain is either the right, or the left hemisphere- never both.
Đàn ông không bao giờ lẫn lộn trái và phải, vì phần chủ động hơn của não bộ của họ luôn là bán cầu phải hoặc trái- không bào giờ là cả hai.
On the Swipe actions screen, you will see what right and left swipes do.
Trên màn hình Tác vụ vuốt, bạn sẽ thấy thao tác vuốt trái và phải.
Confusion about directions in space or time(right and left, up and down, early and late).
Lẫn lộn về phương hướng trong không gian hay thời gian trái và phải, trên dưới.
Results: 139, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese