ROCKETS in Vietnamese translation

['rɒkits]
['rɒkits]
tên lửa
missile
rocket
hỏa tiễn
missile
rocket
rốckết
rockets
rốckét
rockets

Examples of using Rockets in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Rockets' defense with its switching and hand-in-the-face pressure is forcing Kevin Durant
Sự phòng thủ của Rockets với sự thay đổi và áp lực trực
Following the first two rockets, Israel responded with airstrikes on two Hamas military facilities in the Gaza Strip.
Sau hai quả tên lửa đầu tiên, phía Israel đáp trả bằng loạt không kích nhằm vào hai căn cứ quân sự của lực lượng Hamas tại Dải Gaza.
Pyrotechnic devices ranging from sparklers to aerial rockets cause thousands of fires and serious injuries each year.
Các thiết bị hỏa thuật từ que pháo cầm tay tới pháo bay khỏi mặt đất gây ra hàng ngàn vụ hỏa hoạn và thương tích nghiêm trọng mỗi năm.
The rockets cost around $1, 200 each,
Những tên lửa có giá khoảng$ 1,200 mỗi cái,
But the fact is that US Minutemen III rockets that would vaporise the Kremlin just seconds later.
Nhưng thực tế là các hỏa tiễn Minutemen III cũng có thể“ thổi bay” Điện Kremlin chỉ vài giây sau đó.
Russia bought the engine from Yuzhmash for use in Tsiklon-2 satellite carrying rockets at least until 2007.
Phía Nga từng mua động cơ từ Yuzhmash để sử dụng trong các rocket đẩy vệ tinh Tsiklon- 2 ít nhất cho tới năm 2007.
It's really crazy that we build these sophisticated rockets and then crash them every time we fly.
Thật điên khùng nếu chúng ta đóng mấy quả tên lửa phức tạp đó để rồi chúng phát nổ mỗi lần sử dụng".
Between now and tipoff, the Rockets' therapy staff will work on Paul's hamstring,
Từ giờ trở đi, nhân viên trị liệu của Rockets sẽ làm việc trên dây xích của Paul,
The Iron Dome protects against short-range rockets fired by militants in the Gaza Strip and Hezbollah guerrillas in Lebanon.
Trong khi Iron Dome bảo vệ chống lại hỏa tiễn tầm ngắn do dân quân ở Gaza Strip và du kích Hezbollah ở Lebanon bắn đến.
The helicopters took off again and six rockets were fired at the house, destroying it completely.
Các máy bay trực thăng cất cánh lần nữa và sáu quả rocket được bắn vào ngồi nhà, phá hủy nó hoàn toàn.
Israeli radio reported the rockets landed in the city of Sderot shortly after the ceasefire began early today(Sunday).
Đài phát thanh Israel loan tin các hỏa tiễn đã rớt vào thành phố Sderot ngay sau khi lệnh ngưng bắn bắt đầu hồi sớm hôm nay.
Several rockets landed within the hospital buildings while we were there,' the leader of the ICRC team,
Một vài quả tên lửa rơi vào trong khuôn viên bệnh viện trong khi chúng tôi đang ở đó,”
It said Hezbollah had fired nearly 4,000 rockets into northern Israel,
Hezbollah đã bắn gần 4.000 quả rocket vào miền bắc Israel,
This is SpaceX's first successful launch in Florida since one of the company's rockets exploded there in September 2016.
Đây là lần phóng thành công đầu tiên của SpaceX tại Florida sau vụ một trong những tên lửa của công ty đã phát nổ ở đó vào tháng 9/ 2016.
The Rockets are 32-1 with Paul,
Các Rockets là 32- 1 với Paul,
At night,“the sound of rockets can still be heard, falling on the western part of the city,” where most Christians live.
Vào ban đêm,“ âm thanh của những quả tên lửa vẫn có thể nghe thấy đang rơi xuống khu vực phía tây của thành phố”, nơi có hầu hết các Kitô hữu sinh sống.
The Rockets need to secure the best record and home-court advantage throughout the playoffs more than Golden State.
Các Rockets cần phải bảo đảm lợi thế kỷ lục và lợi thế sân nhà tốt nhất trong suốt playoffs nhiều hơn cả Golden State.
China's Long March 4C rockets have successfully flown Chinese satellites, probes,
Những tên lửa Long March 4C của Trung Quốc đã đưa thành công các vệ tinh,
The lander will fire 12 small rockets to slow down and move farther away from the falling parachute.
Ngay sau đó, tàu sẽ bắn 12 quả tên lửa nhỏ để rơi chậm lại và từ từ tiếp đất.
This MLRS vehicle is equipped with both 227mm. and 130mm. rockets for demonstration purposes.
Pháo phản lực này được lắp các rocket cỡ 227 và 130 mm để trình diễn.
Results: 2228, Time: 0.0711

Top dictionary queries

English - Vietnamese