HỎA in English translation

fire
lửa
cháy
bắn
hỏa
sa thải
vụ hỏa hoạn
đuổi
hoả
cháy chữa cháy
train
tàu
xe lửa
đào tạo
huấn luyện
tập luyện
rèn luyện
chuyến xe
chuyến
kerosene
dầu hỏa
dầu lửa
dầu hoả
huo
hoắc
hỏa
martian
sao hỏa
sao hoả
hỏa tinh
mars
sao hỏa
firefighters
lính cứu hỏa
nhân viên cứu hỏa
lính cứu hoả
lính
nhân viên cứu hoả
hỏa
fires
lửa
cháy
bắn
hỏa
sa thải
vụ hỏa hoạn
đuổi
hoả
cháy chữa cháy
fired
lửa
cháy
bắn
hỏa
sa thải
vụ hỏa hoạn
đuổi
hoả
cháy chữa cháy
firing
lửa
cháy
bắn
hỏa
sa thải
vụ hỏa hoạn
đuổi
hoả
cháy chữa cháy
trains
tàu
xe lửa
đào tạo
huấn luyện
tập luyện
rèn luyện
chuyến xe
chuyến

Examples of using Hỏa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh Binh, đây đâu phải lần đầu tôi mượn tiền của anh Hỏa.
Bing, it's not the first time I have borrowed money from Mr. Huo.
Đó là vì Hỏa Quốc đã bắt tất cả.
That's BECAUSE THE FIRE NATION WIPED THEM ALL OUT.
Chúng ta biết có Hỏa Ngục vì chính Chúa Giêsu đã xác định như vậy.
We know that HELL HAS FIRE because Jesus Himself said it does.
Họ đang nghiên cứu nhiều về Hỏa tinh hiện giờ.
I have been reading a lot about STAR FIRE today.
Sao bà thoát ra được? Và tại sao bà lại ở Hỏa Quốc?
AND WHY DID YOU STAY IN THE FIRE NATION?
Và tại sao bà lại ở Hỏa Quốc?
AND WHY DID YOU STAY IN THE FIRE NATION?
Bạn có biết bao nhiêu trang bị mà Hỏa Ngọc có thể nâng cấp lên không?
Would you know the range of firing that Gemas can support?
Nhìn đi… Kim hỏa bị gỡ xuống rồi, được chứ?
The firing pin is filed down, right? See?
Viên hỏa đạn vượt qua anh em Takasugi,
The flame bullet went past the Takasugi brothers,
Và anh đã không dính vào kim hỏa.
And you haven't engaged the firing pin.
Hỏa là nguyên tố của sức mạnh và mùa đặc trưng của nó là mùa hè.
Firebending is the element of power, and its season is summer.
Như thế tôi có thể chọc vào lỗ, và sẽ tháo kim hỏa.
I can get to the hole and dismantle the firing pin.
Damian đâm thanh hỏa kiếm xuống đất.
Damian stabbed the sword of flame into the ground.
Không bắn được với súng không có hỏa kim.
Not with a gun with no firing pin.
Lực lượng cứu hỏa đã cứu được 12 người khỏi đám cháy.
The fire department saved twelve people from the building.
sẽ tháo kim hỏa.
I can dismantle the firing pin.
Giant Wolf có kháng hỏa thuật cao đấy!
The Giant Wolf has high resistance to fire magic!
Hỏa chiếu con đường, dẫn tới Bỉ Ngạn!".
The path illuminated by fire leads to paramita!”.
Hỏa Đầu trả lời ngay nói.
The fire department first responde.
Viên hỏa đạn ngay lập tức đánh trực diện vào Nagasaka- senpai.
The flame bullet immediately scored a direct hit at Nagasaka-senpai.
Results: 2858, Time: 0.0382

Top dictionary queries

Vietnamese - English