SCALE MODEL in Vietnamese translation

[skeil 'mɒdl]
[skeil 'mɒdl]
mô hình
model
pattern
paradigm
mô hình quy mô
scale model
mô hình tỷ lệ
scale model
quy mô
scale
size
scope

Examples of using Scale model in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The detailed 11m-by-11m scale model of the central city area allows visitors to see the city's future skyline, once proposed building developments are complete.
Mô hình tỷ lệ 11m- by- 11m chi tiết của khu vực trung tâm thành phố giúp cho du khách nhìn thấy đường chân trời trong tương lai của thành phố Singapore sau khi công cuộc cải cách hoàn tất.
I want a detailed map of the area around Zembala, a scale model of the barracks plus all the details you can get me on the garrison strength.
Tôi muốn một bản đồ chi tiết khu vực quanh Zembala, một mô hình đồn binh cùng với mọi chi tiết ông có thể có được về lực lượng đồn trú ở đó.
Yamato Museum- it has a 1/10 scale model of the battleship Yamato, a Mitsubishi A6M Zero model 62
Bảo tàng Yamato- nó có mô hình tỷ lệ 1/ 10 của tàu chiến Yamato, một máy bay
In 2010, a PhD candidate at the London Royal College of Art designed a scale model of a steel roller coaster that would kill anyone who rode it.
Trong năm 2010, một ứng cử viên Tiến sĩ tại Trường Cao đẳng Hoàng gia London đã thiết kế một mô hình tàu lượn siêu tốc bằng thép, thứ mà anh tả có thể giết chết tất cả ai ngồi trên đó.
This 1:24 scale model of the city and all its famous landmarks will allow you to see the city with new eyes-
Mô hình tỷ lệ 1: 24 này của thành phố và tất cả các địa danh nổi tiếng của
Thermwood has also been working on this approach and has recently announced the successful production of a seven foot long, 1/7 scale model of a yacht hull mold using Vertical Layer Printing.
Thermwood cũng đang nghiên cứu phương pháp này và gần đây đã công bố sản xuất thành công mô hình tỷ lệ 1/ 7 dài bằng một thân tàu du thuyền bằng cách sử dụng In dọc.
It's only a 1:25 scale model, but it's made out of silver, gold,
Bởi nó chỉ là một mô hình cỡ 1: 25, nhưng lại được làm từ bạc,
as demonstrated by the functional 1:4 scale model concept at the Amsterdam Drone Week.
đã được trình diễn bởi mô hình tỷ lệ 1: 4 tại Amsterdam Drone Week.
A scale model is most generally a physical representation of an object, which maintains accurate relationships between all important aspects of the model, although absolute values of the original properties need not be preserved.
Mô hình quân sự lắp ráp nói chung là một biểu diễn vật lý của một vật thể nhằm duy trì các mối quan hệ chính xác giữa tất cả các khía cạnh quan trọng của mô hình, mặc dù các giá trị tuyệt đối của các thuộc tính gốc không cần phải được bảo toàn.
In October 2005, JAXA, the Japan Aerospace eXploration Agency, undertook aerodynamic testing of a scale model of an airliner designed to carry 300 passengers at Mach 2(working name NEXST).
Tháng 10 năm 2005, Cơ quan Khai thác Không gian Nhật Bản( JAXA), đã tiến hành việc thử nghiệm khí động học một mô hình tỷ lệ của một loại máy bay chở khách được thiết kế để chở 300 hành khách và bay với tốc độ Mach 2.
Each 1:24 scale model car used in the study is around 20cm by 8cm,
Mỗi chiếc xe mô hình tỷ lệ 1: 24 được sử dụng
In October 2005, JAXA, the Japan Aerospace eXploration Agency, undertook aerodynamic testing of a scale model of an airliner designed to carry 300 passengers at Mach 2.
Tháng 10 năm 2005, Cơ quan Khai thác Không gian Nhật Bản( JAXA), đã tiến hành việc thử nghiệm khí động học một mô hình tỷ lệ của một loại máy bay chở khách được thiết kế để chở 300 hành khách và bay với tốc độ Mach 2.
A scale model is most generally a physical representation of an object that maintains accurate relationships between all important aspects of the model, although absolute values of the original properties need not be preserved.
Mô hình quân sự lắp ráp nói chung là một biểu diễn vật lý của một vật thể nhằm duy trì các mối quan hệ chính xác giữa tất cả các khía cạnh quan trọng của mô hình, mặc dù các giá trị tuyệt đối của các thuộc tính gốc không cần phải được bảo toàn.
In 2006, aviation and of the Saqqara Bird-- five times larger than the original-- to aerodynamics expert Simon Sanderson built a scale model test that possibility.
Khí động học Simon Sanderson đã làm một mô hình cỡ lớn của" chim gỗ Saqqara"- to gấp 5 lần so với bản gốc việc mình có thể bay được? Năm 2006, chuyên gia hàng không và.
My two-year-old son picked up my scale model of a Ferrari 355(yes, this is being
Con trai hai tuổi của tôi đã nhặt mô hình chiếc Ferrari 355 của tôi( vâng,
XTI CEO Robert LaBelle said the company is continuing engineering studies on the design and plans to fly a 60-percent scale model by the end of 2018.
Giám đốc điều hành của XTI, Robert LaBelle, cho biết công ty đang tiếp tục nghiên cứu kỹ thuật về lên kế hoạch bay một mô hình giống khoảng 60% bản thiết kế vào cuối năm 2018.
Four months later, the dossier was submitted to the Defense authorities and a scale model of the Mirage III G was presented at the Paris Air Show.
Tháng sau, hồ sơ đệ trình lên các quan chức bộ quốc phòng đã được hoàn tất và đồng thời một mẫu thiết kế mô hình của Mirage III G đã được trưng bày tại Triển lãm hàng không Paris.
Hagrid's Hut and a 1:24 scale model of Hogwarts Castle.
Lều của Hagrid và mô hình tỷ lệ 1: 24 của Lâu đài Hogwarts.
Over in California's Legoland they recently added a scale model of the Death Star to its collection, and using around half a million
Ở Legoland của California, gần đây họ đã thêm một  hình quy mô của Ngôi sao chết vào bộ sưu tập của mình
The museum its name from two of its major features: A 1:20 scale model of the Forbidden City with hundreds of palace buildings and figurines and the small grounds for walking and viewing additional exhibits.
Bảo tàng này được đặt tên theo hai đặc trưng chính: Mô hình mô hình 1: 20 của Tử Cấm Thành với hàng trăm tòa nhà cung điện và bức tượng nhỏ và những căn cứ nhỏ để đi bộ và xem các cuộc triển lãm bổ sung.
Results: 86, Time: 0.0425

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese