SHARE WITH YOU in Vietnamese translation

[ʃeər wið juː]
[ʃeər wið juː]
chia sẻ với bạn
to share with you
chia sẻ với anh
to share with you
đã chia sẻ với
share with
have shared with
chia sẻ với bà
chia sẻ với cô
to share with you
chia sẻ với cậu
to share with you
chia sẻ với chị
chia sẻ với ngươi

Examples of using Share with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Feel and share with you.
Cảm nhận và chia sẻ cùng anh.
I share with you here what I discovered.
Tôi chia sẻ với ông những điều tôi vừa khám phá.
Let me share with you some things I know about him.
Hãy để tôi chia sẻ với quý vị một vài điều tôi biết về Ngài.
There is so much to talk about and share with you!
Còn nhiều chuyện muốn nói và chia sẻ cùng các bạn lắm!”!
That's information I will share with you under certain conditions only.
Đó là thông tin tôi sẽ chia sẻ với ôngvới những điều kiện nhất định.
I will share with you!
Tôi sẽ chia với anh.
Let me share with you today an original discovery.
Hôm nay tôi sẽ chia sẻ với các bạn một khám phá độc đáo.
Let me know so I can share with you!
Hãy cho tôi biết nhé để tôi cùng chia sẻ với bạn!
I said,“He doesn't have to share with you.
Tôi nói,' bạn ấy không buộc phải chia sẻ với cháu.
Seek out a person who will also share with you.
Hãy tìm một người sẽ chia với bạn đi.
It's this secret that I share with you.
Điều bí mật này mình xin chia sẻ cùng các bạn.
If you're lucky I will share with you as well.
Nếu thành công mình cũng sẽ chia sẻ cùng các bạn.
So that's all the information I have to share with you.
Đây là tất cả những thông tin mình cần chia sẻ cho bạn.
Small, everyday stories that we have collected and share with you….
Những mẹo nhỏ mà chúng tôi tổng hợp và chia sẻ cho bạn đây.
If we have extra produce, we will share with you.
Có sản phẩm mới thì mình sẽ chia sẻ anh em.
Using the Skills I will Share with You.
Với những kiến thức học được tôi sẽ chia sẻ cùng các bạn.
I said,"He doesn't have to share with you.
Tôi nói:“ Cậu ấy không cần phải chia sẻ với các cháu.
There's one example that I think I can share with you.
Có một thí dụ mà tôi nghĩ tôi có thể chia sẻ với quý vị.
All that I have, I share with you.
Mọi thứ anh có, anh chia sẻ với em.
There's so much I want to show you and share with you.
Quá nhiều thứ bố muốn cho con thấy và chia sẻ cùng con.
Results: 558, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese