SO ASK in Vietnamese translation

[səʊ ɑːsk]
[səʊ ɑːsk]
vì vậy yêu cầu
so ask
vậy nên bạn hỏi
so ask

Examples of using So ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So ask it.
Vậy hỏi nó đi.
So ask Sonam for it.
Vậy bảo Sonam gọi đi.
It's urgent, so ask them to expedite the analysis. Okay.
Đây là chuyện khẩn cấp nên bảo họ phân tích nhanh lên nhé.
So ask me.
Vậy hỏi tôi đi.
So ask me this again at the end of 2021.
Nên đối với câu hỏi này thì hãy hỏi tôi lần nữa vào cuối năm 2021.
So ask someone their story.
Hỏi mọi người về câu chuyện của họ.
Quitting smoking can be very difficult, so ask your doctor for help.
Bỏ hút thuốc có thể rất khó khăn, nên hỏi bác sĩ để được giúp đỡ.
Quit smoking can be tough, so ask the doctor for help.
Bỏ hút thuốc có thể rất khó khăn, nên hỏi bác sĩ để được.
You want to ask, so ask.
Anh muốn hỏi thì hỏi đi.
Metal composition varies, so ask the optician which one is best for your child, based on experience with different alloys.
Thành phần kim loại thay đổi, vì vậy hãy hỏi bác sĩ nhãn khoa đó là cách tốt nhất cho con của bạn, dựa trên kinh nghiệm với các hợp kim khác nhau.
It's important to know the sleeping habits of your roommate, so ask if they are a night person or a morning person.
Điều quan trọng là phải biết thói quen đi ngủ của bạn cùng phòng, vì vậy yêu cầu nếu họ là một người ban đêm hoặc một người của buổi sáng.
Solo travelers are more likely to be taken advantage of, so ask the taxi driver for an estimated fare before you leave.
Khách du lịch một mình có nhiều khả năng bị“ đi xe”, vì vậy hãy hỏi người lái xe taxi để biết giá vé ước tính trước khi rời đi.
They are quite exotic topics that do not really do"career", so ask more reviews by requests for a given subject.
Họ là chủ đề khá kỳ lạ mà không thực sự làm" nghề", vì vậy hãy hỏi thêm những đánh giá bởi các yêu cầu cho một chủ đề nhất định.
Such groups don't suit everyone's taste, so ask your mental health provider about alternatives.
Nhóm này không phù hợp với thị hiếu của mọi người, vì vậy yêu cầu nhà cung cấp sức khỏe tâm thần về lựa chọn thay thế.
Garlic acts as a blood thinner, so ask your doctor before taking it if you use warfarin(Coumadin),
Tỏi hoạt động như một chất pha loãng máu, vì vậy hãy hỏi bác sĩ trước khi dùng
There are almost no formal openings for this post, so ask your professor if you can help them out through the freshman year.
Hầu như không có thông báo tuyển dụng chính thức, vì vậy hãy hỏi giáo sư của bạn nếu bạn có thể giúp họ trong năm thứ nhất.
So ask that person about him or herself and comment on their responses, she says, but also go ahead
Vì vậy hãy hỏi người bạn đang trò chuyện về bản thân anh ấy
You do not want to invoke anger in the office environment with a strong red color, so ask and do something that everyone can join.
Bạn không muốn gợi lên sự tức giận trong môi trường văn phòng với màu đỏ mạnh mẽ, vì vậy hãy hỏi và làm cho nó.
Decisions about exercise need to be made on a case-by-case basis, so ask your child's doctor which activities are safe for your child.
Quyết định về việc cần tập thể dục được thực hiện trên từng trường hợp cụ thể, vì vậy hãy hỏi bác sĩ của trẻ cho hoạt động được an toàn.
The technology has a number of different names, depending on the manufacturer, so ask a car dealer for the exact details.
Công nghệ này có nhiều tên khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất, vì vậy hãy hỏi đại lý xe hơi để biết chi tiết chính xác.
Results: 140, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese