trying to findtrying to figuretry to lookattempt to findwere tryinghave tried
gặp khó khăn để tìm
struggled to find
hoay tìm
struggling to findto figure out
phải vật lộn tìm kiếm
Examples of using
Struggling to find
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Students at Foothill College are not the only ones struggling to find sustainable housing in the midst of the Bay Area's growing crisis.
Các sinh viên tại Trường Foothill College không phải là những người duy nhất gặp khó khăn để tìm nhà ở ổn định giữa lúc khủng hoảng tại Vùng Vịnh gia tăng.
Just like me… committing various mistakes, and still struggling to find the significance behind them… that's how humans are.”.
Cũng giống như tôi… phạm sai lầm khác nhau, và vẫn còn phải vật lộn để tìm ra ý nghĩa đằng sau họ… đó là cách con người.".
is still struggling to find a wife.
vẫn đang chật vật tìm vợ.
Christian, when I took this job, I would only just met you,” I say patiently, struggling to find the right words.
Christian, khi em nhận công việc này, em chỉ vừa mới quen anh," tôi nói thong thả, cố tìm lời lẽ thích hợp.
I'm done,” announced a financial planner from Monrovia who complained she was struggling to find common ground with her co-workers.
Tôi đã xong”, một người phụ nữ từ Monrovia, người phàn nàn rằng cô đang phải vật lộn tìm kiếm cơ sở chung với các đồng nghiệp.
I was at times struggling to find some steady sense of myself.
Tôi đã có lúc vật lộn để tìm thấy một số ý thức ổn định của bản thân.
Most of the world's ills stem from people struggling to find their worth and place in society.
Phần lớn bất hạnh trên thế giới xuất phát từ những người đấu tranh để tìm kiếm giá trị và vị trí của họ trong xã hội.
With many graduates struggling to find work, it's wise to ask the question,‘What are employers are looking for in a candidate?'.
Với nhiều sinh viên tốtnghiệp đang vật lộn để tìm việc làm, thật khôn ngoan khi đặt câu hỏi,‘ Nhà tuyểndụng đang tìm kiếm điều gì ở ứng viên?'.
Hospitals in Dhaka are struggling to find space as many with symptoms such as high fever, vomiting and joint pains seek treatment.
Các bệnh viện ở Dhaka đang phải vật lộn để tìm không gian khám chữa khi nhiều người có các triệu chứng như sốt cao, nôn mửa và đau khớp đến tìm cách điều trị.
If you're struggling to find clarity, divide a page into two sides.
Nếu bạn đang cố gắng tìm sự rõ ràng, hãy chia một trang thành hai cột.
Sony is experiencing prolonged sluggishness and struggling to find a foothold in the smartphone market.
Sony đang trải qua tình trạng ế ẩm kéo dài và phải vật lộn để tìm được chỗ đứng trên thị trường smartphone.
If you are struggling to find peace, read about these false Jesuses with an open mind.
Nếu bạn đang tranh chiến để tìm kiếm sự bình an, hãy đọc về những phiên bản Chúa Giê- xu giả mạo này với một tâm trí cởi mở.
To this day, seekers are still struggling to find a way out of the shirt.
Ngày nay người ta vẫn đang vật lộn tìm cách thoát khỏi chiếc áo đó.
Vietnam is struggling to find a balance in its rapidly changing economic reality and its valued cultural and historical traditions.
Việt Nam đang đấu tranh để tìm kiếm sự cân bằng giữa việc phát triển xã hội nhanh chóng và những giá trị lịch sử, văn hóa truyền thống.
All four of them are struggling to find a life in the modern countryside;
Cả bốn đều đang chật vật để tìm kiếm cuộc sống trong vùng quê hiện đại;
So why is it that so many young people are struggling to find work in an economy that's hypothetically clamoring for young talent?
Vậy tại sao có quá nhiều người trẻ đang phải vật lộn để tìm việc làm trong một nền kinh tế đang giả định nhu cầu về tài năng trẻ?
These normally lush subtropical islands in the Tasman Sea are struggling to find enough water to supply their residents' and tourists' demands.
Những hòn đảo cận nhiệt đới bình thường tươi tốt ở Biển Tasman này đang phải vật lộn để tìm đủ nước để cung cấp cho nhu cầu của người dân và khách du lịch.
Even with Foxconn struggling to find its footing, Apple has alternative sources,
Ngay cả khi Foxconn phải vật lộn để tìm chỗ đứng,
If you are struggling to find effective ways to discipline your tenacious toddler, this book might be just what you need.
Nếu bạn đang vật lộn để tìm ra những cách hiệu quả để thi hành kỷ luật với đứa trẻ gan lì của mình, cuốn sách này có thể là thứ bạn cần.
Yesterday, millions of Americans who are struggling to find economic opportunity for their families voted to be heard.
Hôm qua, hàng triệu người Mỹ, là những người đang phải đấu tranh để tìm được cơ hội kinh tế cho gia đình mình, đã đi bầu để được lắng nghe.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文