HOPING TO FIND in Vietnamese translation

['həʊpiŋ tə faind]
['həʊpiŋ tə faind]
hy vọng tìm
hoping to find
hi vọng tìm
hoping to find
mong tìm
looking
hoping to find

Examples of using Hoping to find in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Swiss officers arrive at the house, hoping to find the bugle, and perhaps more.
Thụy Sĩ đến nhà, với hy vọng tìm thấy chiếc kèn, và có lẽ nhiều hơn nữa.
He visited China in 2000, hoping to find what he was looking for.
Anh đã đến Trung Quốc vào năm 2000, hy vọng sẽ tìm thấy điều mà anh đang tìm kiếm.
The next morning I picked up the Quran again, hoping to find in the curling script the assurances I needed so desperately.
Sáng hôm sau, tôi lại cầm lấy sách Koran, hy vọng sẽ tìm thấy một sự đảm bảo cần thiết cho tôi trong những chữ ngoằn ngoèo ấy.
He was hoping to find fun at the party through alcohol, drugs, and girls, but he was in for a surprise.
Anh đã hi vọng sẽ tìm thấy được niềm vui ở bữa tiệc đó qua cồn, thuốc kích thích và gái gú, nhưng anh đã tìm thấy một điều bất ngờ.
People often tell me they're hoping to find a new job
Mọi người thường nói với tôi rằng họ hy vọng sẽ tìm được một công việc
The Bridegroom is gone and she walks in history, hoping to find him, to meet with Him- and she will be His true bride.
Chàng Rể đã đi khỏi và nàng bước đi trong lịch sử, hy vọng tìm được Chàng, để gặp được Chàng- và cô ta sẽ là Cô dâu thật sự của Chàng.
Two young missionaries knocked on a door, hoping to find someone to receive their message.
Hai người truyền giáo trẻ tuổi đi gõ cửa nhà, với hy vọng để tìm ra một người nào đó tiếp nhận sứ điệp của họ.
Hoping to find the survivors are fading among the members fade despite the efforts of international search.
Hy vọng tìm kiếm người sống sót đang tan biến dù có những nỗ lực tìm kiếm quốc tế.
Sometimes I walk around the neighborhood at night just hoping to find someone to talk to…
Thỉnh thoảng tôi đi bộ quanh khu phố vào ban đêm, chỉ hy vọng tìm được ai đó để nói chuyện với
Instead of going to a networking event hoping to find the right people,
Thay vì đến một sự kiện với hy vọng tìm được đúng người,
He came there hoping to find Cody, who was at the Borderline Bar and Grill in Thousand Oaks, Calif.,
Anh đến đó với hy vọng tìm thấy Cody, người ở quán Borderline Bar and Grill ở Thousand Oaks,
He would checked every car, hoping to find her, before he even went to collect Jack, who would been stored in the local jail for the night.
Anh đã kiểm tra từng toa, hy vọng tìm thấy nàng trước khi đến nhà giam địa phương, nơi nhốt gã Jack.
He looked round, hoping to find Jack, but saw instead that Blunt was making his way towards him,
Cậu nhìn quanh, mong tìm thấy Jack, nhưng không thấy, thay vào đó, cậu lại thấy
In hoping to find peace, these two moms have come to understand
Trong hy vọng tìm lại được sự an bình, hai người mẹ
Hoping to find closure, instead they are forced to reconsider the cult's beliefs when confronted with unexplainable phenomena surrounding the camp.
Hy vọng tìm thấy họ không thể là thanh niên, họ buộc phải xem xét lại niềm tin của giáo phái khi đương đầu với những hiện tượng không thể giải thích xung quanh trại.
The top diplomats are hoping to find a way to begin reversing a year of tense relations that began with Ukraine's revolution and civil war.
Các nhà ngoại giao hàng đầu đang hy vọng sẽ tìm ra cách để hóa giải tình hình căng thẳng bắt nguồn từ cuộc cách mạng và cuộc nội chiến ở Ukraine.
It turns out, Jonetre was knocking on her coffin hoping to find someone to unbury her.
Hóa ra, Jonetre gõ trên quan tài với hy vọng tìm được ai đó có thể giúp đỡ mình.
He looked around, hoping to find Jack, but saw instead that Blunt was making his way toward him,
Cậu nhìn quanh, mong tìm thấy Jack, nhưng không thấy, thay vào đó, cậu lại thấy
Unlike someone flipping through channels on TV hoping to find something of interest, the internet viewer is actively looking for something specific.
Không giống như ai đó lướt qua các kênh trên TV với hy vọng tìm thấy điều gì đó thú vị, người xem internet đang tích cực tìm kiếm thứ gì đó cụ thể.
For three days she is strolling around the neighborhood, hoping to find him and start a conversation.
Trong 3 ngày cô đang đi dạo quanh khu phố, với hy vọng sẽ tìm thấy anh ta và bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Results: 228, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese