TECHNICAL SUPPORT TEAM in Vietnamese translation

['teknikl sə'pɔːt tiːm]
['teknikl sə'pɔːt tiːm]
đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật
technical support team
nhóm hỗ trợ kỹ thuật
technical support team
tech support team
a technical support group

Examples of using Technical support team in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In other cases, technical support means next tier support for your technical support team.
Trong các trường hợp khác, hỗ trợ kỹ thuật có nghĩa là hỗ trợ cấp tiếp theo cho nhóm hỗ trợ kỹ thuật của bạn.
For any additional questions you may always contact our technical support team even if you haven't purchased the software license yet.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, bạn luôn có thể liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi kể cả khi bạn chưa mua giấy phép sử dụng phần mềm.
With VMAX™, you have a dedicated account manager and a local product/technical support team which speaks your language.
Ở VMAX ™, sẽ luôn có một account manager và đội hỗ trợ kĩ thuật/ sản phẩm sử dụng ngôn ngữ tại nơi bạn sinh sống.
If that doesn't help contact our technical support team and describe the issue in detail.
Nếu điều đó không giúp liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi và mô tả chi tiết vấn đề.
Contact your technical support team if you have questions about this setting or policy.
Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của bạn nếu bạn có câu hỏi về thiết lập hoặc chính sách này.
How to cancel an order is not available, but you can contact the MANYCAM technical Support team to try to recover your investment.
Cách hủy đơn hàng không khả dụng, nhưng bạn có thể liên hệ với nhóm Hỗ trợ kỹ thuật MANYCAM để cố gắng thu hồi khoản đầu tư của mình.
LUMSAIL owns R&D team, technical support team, manufacturing team,
LUMSAIL sở hữu đội ngũ R& D, đội hỗ trợ kỹ thuật, đội sản xuất,
You can always seek help from its technical support team anytime and any day.
Bạn luôn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ đội hỗ trợ kỹ thuật của mình bất cứ lúc nào và bất cứ ngày nào.
The TEKLYNX technical support team offers solutions for technical problems encountered while using TEKLYNX software products.
Đội hỗ trợ kỹ thuật của TEKLYNX cung cấp các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong khi sử dụng các sản phẩm phần mềm TEKLYNX.
The TEKLYNX Technical Support team offers solutions for technical problems encountered while using TEKLYNX barcode software products.
Đội hỗ trợ kỹ thuật của TEKLYNX cung cấp các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong khi sử dụng các sản phẩm phần mềm TEKLYNX.
Though support is in Vietnamese only, the BKNS technical support team is available 24/7.
Mặc dù chỉ hỗ trợ bằng tiếng Việt, nhưng đội hỗ trợ kỹ thuật của BKNS luôn sẵn sàng 24/ 7.
I will never again manage a technical support team without at least one full-time developer.
Ít nhất có tôi sẽ không bao giờ lại một lần nữa điều hành một nhóm HTKT mà không có ít nhất một phát triển viên toàn thời gian.
Business features are enabled, contact your organization's technical support team.
hãy liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật trong tổ chức của mình.
connecting to the server, we recommend calling Alpari's technical support team at +44 8449 869559.
vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật của Alpari theo số điện thoại+ 44 8449 869559.
GXM's technical support team which is throughout the world and have the professional
Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của GMC mà là trên toàn thế giới
The TeamViewer allows our technical support team to access your computer remotely and securely to review the problems
Các TeamViewer cho phép đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi để truy cập vào máy tính của bạn từ xa
For more assistance, we suggest that you work closely with your carrier's technical support team(not the customer service/billing/sales department) to try to find a solution.
Để được hỗ trợ thêm, chúng tôi khuyên bạn nên hợp tác chặt chẽ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật của người chăm sóc( không phải bộ phận dịch vụ khách hàng/ thanh toán/ bán hàng) để cố gắng tìm giải pháp.
We have professional technical support team to support our customers, and if you have
Chúng tôi có chuyên môn đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật để hỗ trợ khách hàng của chúng tôi,
We have a professional and precise technical support team, including software development engineer,
Chúng tôi có một đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và chính xác, bao gồm kỹ
MBH has an all-round technical support team, which is composed of over thirty technicians,
MBH có một đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện,
Results: 66, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese