THAT I CANNOT in Vietnamese translation

[ðæt ai 'kænət]
[ðæt ai 'kænət]
mà tôi không thể
that i can't
that i can no
that i could never
that i am not able
which i may not
với rằng tôi không thể
that i couldn't
là tôi không
i'm not
i'm no
that i can't
is i'm not
doesn't mean i can not
rằng tôi chưa thể

Examples of using That i cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She was very aware that I cannot read.
Nó biết rõ là tao không biết đọc.
I'm grateful that I cannot be grateful for just one thing.
Chỉ tiếc rằng ta không được cám ơn lấy một câu.
Also, I found out that I cannot be here.
Tôi cũng mới biết rằng mình không thể ở đây được.
There are two deep issues that I cannot seem to resolve.
Có hai vấn đề chính mà anh không giải quyết được.
I hate that I cannot go back.”.
Em ghét rằng em không thể quay lại.”.
You know very well that I cannot confirm that..
Anh tự biết rõ nhất là tôi không thể xác nhận.
That I cannot tell you. Where?- Away!
Điều đó tôi không thể nói với em. Đi đâu?
That I cannot tell you. Where?
Điều đó tôi không thể nói với em. Đi đâu?
That I cannot force you to come with me.
Ta không muốn ép nàng.
But I am letting you know that I cannot lose Kate.
Nhưng tôi cho anh biết là tôi không thể để mất Kate.
That I cannot tell you.- Away? Where?
Điều đó tôi không thể nói với em. Đi đâu?
Are you saying that I cannot afford to pay for my own wardrobe?
Rằng ta không trả nổi tiền quần áo cho mình?
Or one more dream that I cannot make true?
Mà tôi chẳng thể biến thành hiện thực?
That I cannot get to her?
Tao không thể đến chỗ nó được?
That I cannot meet his full demands.- And I would beg Your Holiness's forgiveness.
Tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó được.
But I will say that I cannot fix you, Lucifer.
Rằng ta không thể sửa chữa con, Lucifer.
You understand that I cannot.
Ngươi hiểu là ta không thể.
Then you know that I cannot authorize that..
Anh biết là tôi không thể cho phép điều đó.
There is nowhere in this world that I cannot reach you, Red.
Chẳng nơi nào trên đời này mà tao không tìm được, Red.
That I cannot keep living in the shadows… afraid of the light.
Tôi không thể tiếp tục sống trong bóng tối… sợ ánh sáng.
Results: 226, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese