I CANNOT WAIT in Vietnamese translation

[ai 'kænət weit]
[ai 'kænət weit]
tôi không thể chờ đợi
i can not wait
i can hardly wait
i cant wait
i am not able to wait for
anh không thể đợi
i can't wait
em không thể đợi
i can't wait
tớ không thể chờ
i can't wait
em không thể chờ đến
i cannot wait
con không thể chờ
i can't wait

Examples of using I cannot wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot wait to share this with all of you!
Tôi không thể đợi thêm để chia sẻ với tất cả các bạn những điều đó!
Yonghwa:“But when I am starving, I cannot wait to be cooked.”.
Yonghwa:“ Nhưng khi quá đói, tôi không thể chờ tới khi nó nấu xong.”.
I cannot wait to play it tomorrow.
Tôi không thể đợi để chơi vào ngày mai.
I cannot wait to show it to you.
Tôi không thể đợi được chỉ cho cô xem.”.
I cannot wait until the next time.
Nhưng tôi không thể đợi đến lần sau.
I cannot wait that long,” explained Matajuro.
Con không thể chờ đợi lâu như thế” Matajuro giải thích.
I cannot wait to place my first order with you.
Tôi không thể đợi được ngày đầu tiên dẫn dắt MU.
I cannot wait to hear the end of the story.
Tôi không thể đợi được tới cái kết của câu chuyện.
I cannot wait that long,” explained Matajuro.
Tôi không thể chờ lâu như thế,: Matajuro giải thích.
I cannot wait to start this journey with you.
Anh không thể chờ đợi để bắt đầu cuộc hành trình mới này với em.
I cannot wait to show this to others!
Tôi không thể chờ đợi để vượt qua cho những người khác!
Because I cannot wait.
tôi không thể đợi.
I cannot wait to return to Japan.”.
Tôi không thể đợi để gặp lại Nhật Bản".
My husband and I cannot wait until next year!”.
Mẹ và con không đợi qua năm được!".
Friends I cannot wait.
Bạn thì không đợi được.
I cannot wait to feel it.
Tôi chẳng thể đợi để cảm giác điều đó.
I cannot wait to share my story with you all.
Tôi không thể chờ để chia sẻ câu chuyện của mình đến mọi người.
I cannot wait to take the next lesson.
Mình không thể chờ nổi đến bài học tiếp theo.
I cannot wait to walk alongside you.
Cô chẳng thể đợi được nàng bước chân đến bên cô..
I cannot wait that long,' explained Matajuro.
Con không đợi lâu thế được,” Matajuro giải thích.
Results: 217, Time: 0.0621

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese