THE BUTTON in Vietnamese translation

[ðə 'bʌtn]
[ðə 'bʌtn]
nút
button
node
knot
plug
stopper

Examples of using The button in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So have fun with the button.
Cả hai cùng vui vẻ bấm nút.
You will see a shortcode next to the button you just created.
Các bạn sẽ thấy một shortcode nằm kế bên nút bấm mà các bạn vừa tạo.
You can download the version that you need from the button below.
Bạn có thể tải về phiên bản mà bạn cần từ những nút dưới đây.
Blond doll rubbing the button wow.
Tóc vàng búp bê rubbing các button wow.
First, find out which keypad pins are connected to the button rows.
Đầu tiên, tìm ra các chân bàn phím được kết nối với các nút nhấn hàng.
You can even access Siri by using the button.
Bạn cũng có thể gọi Siri bằng cách sử dụng các nút bấm.
Accurate dimension of taper degree perfectly matches the button bits.
Kích thước chính xác của độ côn hoàn toàn khớp với các bit của nút.
Wow princess rubbing the button for you.
Wow công chúa cọ xát các button vì anh.
He's not even looking at the button.
Anh ta thậm chí không thèm nhìn vào nút bấm.
And I can't find the button to call someone.
Mà không tìm thấy nút nhấn gọi người.
I can't find the button to call someone.
Mà không tìm thấy nút nhấn gọi người.
what's the code for the button?
còn… mã số để bấm nút là gì nào?
Oh, oh, oh, and-- and what's the code for the button?
Oh, oh, oh, và còn… mã số để bấm nút là gì nào?
Wow doll rubbing the button for you.
Wow búp bê rubbing các button vì anh.
Teen in kneesocks rubbing the button.
Thiếu niên trong kneesocks rubbing các button.
TButton;// The button we have added.
Add( m button);// chúng ta sẽ add button vào.
To Locate the Button Position.
Sau đó set tới vị trí của button.
Wow doll rubbing the button for you.
Wow búp bê cọ xát các button vì anh.
(You can also click the button.).
( Bạn cũng có thể nhấn nút button.).
Ultra Hot european chick rubbing the Button.
Cực nóng châu âu gà con cọ xát các button.
Results: 3276, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese