Examples of using
The choices we make
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The choices we make now- for or against Christ- will either lead us on the path of life
Lựa chọn chúng ta đưa ra hiện tại, tung hô hoặc chống lại Chúa,
We shape our future by the choices we make in the present.
Chúng tôi đưa bản thân vào tương lai bằng những lựa chọn chúng tôi đưa ra trong hiện tại.
The choices we make must be coherent with the direction we wish to move toward.
Các lựa chọn chúng ta thực hiện phải phù hợp với hướng chúng ta muốn hướng tới.
The“next America” will be determined by the choices we make as Christian disciples and as American citizens.
Nước Mỹ sắp tới" sẽ được xác định bởi các lựa chọn, mà chúng ta làm với tư cách là môn đệ của Chúa và công dân của Mỹ.
The choices we make today will determine what the Internet looks like in the future.
Sự lựa chọn mà chúng ta đưa ra ngày hôm nay sẽ quyết định internet sẽ phát triển như thế nào trong tương lai.
All the choices we make every moment of the day add up to the way we are living our lives.
Tất cả các lựa chọn chúng ta thực hiện mọi khoảnh khắc trong ngày đều bổ sung cho cách chúng ta đang sống cuộc sống của mình.
According to the law of karma, the choices we make in every moment determine our fate.
Theo luật về nghiệp báo, mỗi lựa chọn mà chúng ta thực hiện trong từng giây phút đều quyết định số phận của mình.
The first is through our preferences, which influence the choices we make to eat certain foods.
Đầu tiên là thông qua sở thích của chúng ta, ảnh hưởng đến các lựa chọn chúng ta thực hiện để ăn một số loại thực phẩm nhất định.
Because the choices we make today will shape our tomorrow.
Bởi vì những lựa chọn chúng ta đưa ra hôm nay sẽ định hình ngày mai của chúng ta..
(The"seeds" planted in the first stanza, also meaning the choices we make, are bearing karmic consequences in the third.).
(" Những hạt giống" được gieo trồng trong đoạn thơ đầu, cũng có nghĩa là các sự chọn lựa mà chúng ta đã làm,( chính là" nguyên nhân",) mang lại" kết quả" của" nghiệp" trong đoạn thơ thứ ba.).
Equally of note is the effect of social roles on the choices we make.
Cũng đáng chú ý không kém chính là hiệu ứng vai trò xã hội lên lựa chọn mà ta đưa ra.
These voices all offer us different ways to approach how we live and the choices we make.
Tất cả những tiếng nói này đều cho chúng ta những cách thế khác nhau để chúng ta biết sống và lựa chọn như thế nào.
our emotions, and the choices we make in life.
cảm xúc và những lựa chọn mà chúng ta đưa ra trong cuộc sống.
Vigilance because our country needs to be alert and careful in the choices we make.
Cảnh giác vì đất nước chúng ta cần phải cảnh giác và cẩn thận trong những lựa chọn mà chúng tôi thực hiện.
Whether we realize it or not, shapes play an important role in the choices we make as consumers.
Cho dù chúng tôi nhận ra nó hay không, hình dạng đóng một vai trò quan trọng trong sự lựa chọn chúng tôi làm như người tiêu dùng.
The Lord insists on the need for caution and discernment in the choices we make.
Cảnh giác vì đất nước chúng ta cần phải cảnh giác và cẩn thận trong những lựa chọn mà chúng tôi thực hiện.
But whether we succumb to the adverse effects of toxicity depends on our knowledge of the subject and the choices we make.
Nhưng việc chúng ta không chống lại được những ảnh hưởng xấu của độc tố phụ thuộc vào kiến thức và sự chọn lựa của mỗi người.
thinking and the choices we make in life.
cảm xúc và những lựa chọn mà chúng ta đưa ra trong cuộc sống.
The Evil Wolf or the Good Wolf is fed daily by the choices we make with our thoughts.
Sói Ác và sói Thiện được nuôi dưỡng hàng ngày bằng những sự lựa chọn trong suy nghĩ của chính chúng ta.
The Evil wolf or the Good Wolf is fed daily by the choices we make with our thoughts and actions.
Sói Ác và sói Thiện được nuôi dưỡng hàng ngày bằng những sự lựa chọn trong suy nghĩ của chính chúng ta.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文