THE CORE IDEA in Vietnamese translation

[ðə kɔːr ai'diə]
[ðə kɔːr ai'diə]
ý tưởng cốt lõi
core idea
the core concept
ý tưởng chính
main idea
the key idea
main concept
principal idea
major idea
the primary idea
the key concept
the central idea
the core idea

Examples of using The core idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ML(machine learning) takes some of the core ideas of AI and focuses them on solving real-world problems with neural networks designed to mimic our own decision-making.
Machine Learning lấy một vài ý tưởng cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thế giới thực với các mạng thần kinh được thiết kế để bắt chước khả năng đưa ra quyết định của chúng ta.
The core idea in Looped quantum gravity.
Ý tưởng cốt lõi trong lực hấp dẫn lượng tử lặp.
That was the core idea behind hunting in swamp areas.
Đây là ý tưởng cốt lõi ẩn sau việc đi săn ở khu vực đầm lầy.
The core idea behind this book is simple and quite enticing.
Ý tưởng cốt lõi đằng sau cuốn sách này là đơn giản và khá lôi cuốn.
The tactics have changed over the years, but the core idea remains.
Các chiến thuật đã thay đổi qua nhiều năm, nhưng ý tưởng cốt lõi vẫn còn.
Is that empty space itself The core idea in looped quantum gravity.
Ý tưởng cốt lõi trong lực hấp dẫn lượng tử lặp là không gian trống đó.
In classic divergence trading, the core idea is that momentum leads price.
Ý tưởng cốt lõi của phương pháp giao dịch phân kỳ cổ điển là momentum sẽ dẫn dắt giá.
The core idea behind such a platform is the philosophy it was built upon.
Ý tưởng cốt lõi đằng sau một nền tảng như vậy là triết lý nó được xây dựng.
The way the SCP achieves this and the core idea behind it is Federated voting.
Cách SCP đạt được điều này và ý tưởng cốt lõi đằng sau nó là bỏ phiếu Liên bang.
LEAN: Lean Manufacturing is the core idea is to maximize customer value while minimizing waste.
LEAN: Lean Manufacturing là ý tưởng cốt lõi là để tối đa hóa giá trị khách hàng trong khi giảm thiểu lãng phí.
Here are a few definitions you will want to know to understand the core idea.
Dưới đây là một vài định nghĩa bạn sẽ muốn biết để hiểu ý tưởng cốt lõi.
The core idea of IKEA is anyone can buy goods of the most modern and stylish.
Ý tưởng cốt lõi của IKEA là bất cứ ai cũng có thể mua được món đồ hiện đại nhất và phong cách nhất.
The test will measure how well one can grasp the core idea of the speech and understand highlighted issues.
Bài kiểm tra sẽ đo lường mức độ người ta có thể nắm bắt ý tưởng cốt lõi của bài phát biểu và hiểu các vấn đề nổi bật.
The core idea behind Kyocera Document Solutions' new brand identity is to put knowledge to work to drive change.
Ý tưởng cốt lõi đằng sau bộ nhận diện thương hiệu mới của Kyocera Document Solutions là đưa kiến thức vào hoạt động để thúc đẩy sự thay đổi.
Although the core idea of the iPhone did not change during the decade, the device itself became significantly more powerful.
Mặc dù ý tưởng cốt lõi của iPhone gần như không thay đổi trong suốt một thập kỷ qua, nhưng bản thân chiếc smartphone này đã trở nên mạnh mẽ hơn sau từng năm.
Truth is, I had the core idea of the role switch as we were promoting the first film," says Bird.
Sự thật là, tôi đã có ý tưởng cốt lõi về việc chuyển đổi vai trò khi chúng tôi quảng bá bộ phim đầu tiên,” Bird nói.
The core idea is the same:
Ý tưởng cốt lõi của chúng là giống nhau:
The core idea of database normalization is to divide the tables into smaller subtables and store pointers to data rather than replicating it.
Ý tưởng cốt lõi của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là chia các bảng thành các phần con nhỏ hơn và lưu trữ các con trỏ vào dữ liệu thay vì sao chép nó.
The core idea being a belief that everything happens for a reason, and that even the most terrible
Ý tưởng cốt lõi của phương pháp này là để củng cố niềm tin
Resident Evil 7 returns to the core idea is brought forward, it is survival horror.
Resident Evil 7 trở lại với ý tưởng cốt lõi được đưa ra trong game đầu tiên, đó là sự sống còn kinh dị.
Results: 540, Time: 0.0482

The core idea in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese