Examples of using
The program itself
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In my opinion, the real value is not the program itself because it does not offer any function that is not present in Microsoft Word.
Trong tầm nhìn của tôi, giá trị thực sự không phải là chương trình chính nó bởi vì nó không cung cấp bất kỳ chức năng mà không có trong Microsoft Word.
(Exception: if the Program itself is interactive but does not normally print such an announcement,
( Ngoại lệ: nếu bản thân Chương trình là tương tác nhưng bình thường nó
Independence- Smart contracts rule out the possibility for third-party interference The guarantee for the transaction is the program itself, which unlike middlemen will not give reason to doubt its integrity.
Độc lập- Hợp đồng thông minh loại trừ khả năng can thiệp của bên thứ ba Bảo đảm cho giao dịch là chính chương trình, không giống như người trung gian sẽ không đưa ra lý do để nghi ngờ tính toàn vẹn của nó.·.
For this reason the licence insists that the program itself and all programs based on it must be made available under the GPL v2 if they are made available at all.
Vì lý do này mà giấy phép khăng khăng rằng bản thân chương trình và tất cả các chương trình dựa vào nó phải được làm cho sẵn sàng theo giấy phép GPLv2 nếu chúng đúng là được làm cho sẵn sàng.
the users and even the program itself.
thậm chí cả chính chương trình.
Until now, bots have used static keys encoded into the program itself- which, of course, made life a
Cho tới bây giờ, các bots đã sử dụng các khóa tĩnh được mã hóa trong bản thân chương trình- mà, tất nhiên,
It also contains an image editor for annotating any images you capture, and all of your captured content can be quickly uploaded to a range of online services from within the program itself.
Nó cũng chứa trình chỉnh sửa hình ảnh để chú thích bất kỳ hình ảnh nào bạn chụp và tất cả nội dung đã chụp của bạn có thể nhanh chóng được tải lên một loạt các dịch vụ trực tuyến từ trong chính chương trình.
(Exception: if the Program itself is interactive but does not normally print such an announcement,
( Ngoại lệ: nếu bản thân Chương trình là tương tác nhưng bình thường nó
ESET's HIPS also contains built-in self-defense technology to protect it against malicious code which targets the program itself to circumvent all forms of system protection.
HIPS của EST cũng có sẵn công nghệ tự bảo vệ giúp bảo vệ khỏi những mã độc nhắm vào ngay chính chương trình nhằm một lần phá vỡ tất cả các hình thức bảo vệ hệ thống.
Installing leaves some traces of the file on the system, e.g. in installed programs, but the program itself is gone on the next reboot.
Việc cài đặt để lại một số dấu vết của tệp trên hệ thống, ví dụ như trong các chương trình đã cài đặt, nhưng bản thân chương trình đã biến mất trong lần khởi động lại tiếp theo.
Regardless of Isagenix using intermittent fasting and calorie restriction as part of their weight loss plan, the program itself lacks sufficient research to support their claims.
Bất kể Isagenix sử dụng việc nhịn ăn gián đoạn và hạn chế calo như là một phần của kế hoạch giảm cân, bản thân chương trình này thiếu nghiên cứu đầy đủ để hỗ trợ cho tuyên bố của công ty.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文