THE WAITING LIST in Vietnamese translation

[ðə 'weitiŋ list]
[ðə 'weitiŋ list]
danh sách chờ
waiting list
the waitlist
standby list
danh sách chờ đợi
waiting list
danh sách waiting list
the waiting list
waiting list

Examples of using The waiting list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He said he would have died before he reached the top of the waiting list for a new kidney in Canada, where he lives with his family.”.
Anh cho biết anh đã có thể chết trước khi đến lượt trong danh sách chờ để nhận một quả thận mới ở Canada, nơi anh đang sống với gia đình.”.
No time at all from the waiting list as of late 2019, as well as
Không có thời gian trong danh sách chờ vào cuối năm 2019,
Bill Murray were on the waiting list to be cast as Batman
Bill Murray đều nằm trong danh sách chờ để cast cho vai Batman
Get added to the waiting list and we will let you know when space opens up.
Thêm bạn vào danh sách chờ và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn biết khi không gian mở cửa.
Another 3,400 people are on the waiting list to receive a free sign.
Một 3.400 người đang ở trong danh sách chờ đợi để nhận được một dấu hiệu miễn phí.
In November the number of applicants on the waiting list stood at more than 30,000, nearly 90% of whom were from China.
Vào tháng 11/ 2017, số lượng người nộp đơn trong danh sách chờ là hơn 30.000 người, gần 90% trong số đó là người Trung Quốc.
There have been people on the waiting list for over two years and they cannot get help.
Có những người nằm trong danh sách đã phải chờ đợi hàng chục năm mà chưa nhận được sự trợ giúp.
You're on the waiting list. Don't tell me you don't know.
Cũng đang nằm trong danh sách chờ đợi của ai đó? Em chẳng lẽ không biết rằng có khi mình.
Technology has been too poor to assess all the symptoms, or the waiting list is too long,
Công nghệ đã quá nghèo để đánh giá tất cả các triệu chứng, hoặc các danh sách chờ đợi quá dài,
If more than 10,000 applications are received, a lottery will be performed to randomly determine which applications will be accepted to the waiting list.
Nếu nhận được hơn 10.000 đơn, xổ số sẽ được thực hiện để xác định ngẫu nhiên những đơn nào sẽ được chấp nhận vào danh sách chờ đợi.
Ripl is available for iOS only, but you can join the waiting list for Android.
Ripl chỉ có sẵn trên iOS nhưng bạn cũng có thể tham gia vào danh sách đang chờ cho Android.
US officials say limited resources and capacity mean that they can only process a fraction of the cases on the waiting list daily.
Các viên chức Mỹ cho biết nguồn lực và năng lực hạn chế nên việc xử lý hồ sơ tị nạn còn chậm trong danh sách chờ hàng ngày.
approximately 16,000 patients are on the waiting list for a liver.
với khoảng 16 000 bệnh nhân đang nằm trong danh sách chờ đợi.
Can I find out the position my child is on the waiting list?
Làm cách nào tôi có thể biết được là con tôi đang ở trong danh sách chờ đợi?
Can I find out where my daughter is on the waiting list?
Làm cách nào tôi có thể biết được là con tôi đang ở trong danh sách chờ đợi?
in the United States, with another 16,000 patients on the waiting list.
với khoảng 16 000 bệnh nhân đang nằm trong danh sách chờ đợi.
Half of Hong Kong's households live in some form of subsidised housing and there are 150,000 families on the waiting list.
Một nửa dân số Hong Kong đang sống trong các căn nhà được trợ cấp và khoảng 150.000 gia đình đang trong danh sách chờ được mua nhà do chính quyền đặc khu tài trợ.
You will also be sent an email indicating if your application was accepted to the waiting list.
Quý vị cũng sẽ được gửi một email cho thấy nếu đơn của quý vị đã được chấp thuận vào danh sách chờ đợi.
BIOS Spectre update and which are still on the waiting list.
các hệ thống vẫn đang nằm trong danh sách chờ.
so they moved him up the waiting list.
họ ưu tiên ông ấy trong danh sách đợi.
Results: 183, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese