ON THE LIST in Vietnamese translation

[ɒn ðə list]
[ɒn ðə list]
trong danh sách
in the list
in the listing
trong list
in the list

Examples of using On the list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which countries are on the list?
Và những nước nào thuộc danh sách đó?
Currently Cuba is on the list of countries that are granted electronic visas.
Ấn Độ được nằm trong danh sách các nước được cấp visa điện tử.
Thailand is also on the list.
Thái Lan cũng có mặt trong danh sách này.
Let's put them on the list.”.
Hãy cho chúng vào trong danh sách”.
It's on the list-- thanks!
Đã lên danh sách. Thanks!
Senators were on the list already.
Các tỉnh đã lên danh sách rồi.
Some of the items on the list may be things you don't own.
Vài mục trong danh sách trên có thể là những việc bạn không….
Com has him on the list of 20 digital marketing experts.
Com đưa ông vào trong danh sách 20 chuyên gia Digital Marketing để theo dõi trên Twitter.
Should be on the list?
Ra phải ở trên danh sách chứ?
Just put them on the list.".
Hãy cho chúng vào trong danh sách”.
He was threatened to be put on the list of war criminals.
Hắn đã được liệt vào danh sách tội phạm chiến tranh.
Can't they be wanted even if they're not on the list?
Không có ở trong danh sách thì không phải là tội phạm truy nă à?
Only this person's name is left unchecked on the list.
Trong danh sách chỉ còn người này là chưa được kiểm tra.
But… I don't think I'm on the list.
Tôi không nghĩ rằng tôi được ở trong danh sách. Nhưng….
On the list.
But if you're not on the list, you can't come in.
Nhưng nếu không có tên, thì không được vào.
He's on the list.
Cho hắn lên danh sách.
Name. On the list.
Tên. Của danh sách.
Juliet's got it worked out so your names will be on the list.
Để tên các anh sẽ có trong danh sách, được chứ?
Name. On the list.
Của danh sách. Tên.
Results: 4133, Time: 0.0543

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese