THEIR BEHAVIOR in Vietnamese translation

hành vi của họ
their behavior
their behaviour
their conduct
their behavioral
their acts
they behave
their behavioural
hành động của họ
their action
their act
their behavior
their deeds
their behaviour
hành xử của họ
their behavior
their behaviour
their conduct
they act
cư xử của họ
hành động của mình
his action
his act
his behavior
his deeds
thái độ của chúng
our attitudes
their behavior

Examples of using Their behavior in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But in the rest, they won't change their behavior.
Nhưng số còn lại thì họ sẽ không thay đổi thái độ.
It helps you to understand their behavior.
Nó giúp bạn hiểu rõ về hành vi của họ.
You can learn lots of things regarding their behavior.
Bạn có thể học được rất nhiều điều liên quan đến hành vi của họ.
So I don't know what to think about their behavior.
Tôi không biết BCHCĐ nghĩ như thế nào về những hành vi của mình.
They're not able to control their behavior.
Họ không có khả năng kiểm soát các hành vi của mình.
You may be upset by their behavior.
Có thể bị làm buồn bởi hành động của chúng.
They have been told that this will continue until they change their behavior.
Hành động này sẽ tiếp diễn cho tới khi YG thay đổi thái độ.
They help us to understand their behavior.
Nó giúp bạn hiểu rõ về hành vi của họ.
Ask them to change their behavior.
Yêu cầu họ thay đổi những hành vi của họ.
But, to me, that just justifies their behavior.
Nhưng với tôi, đó chỉ là lời biện hộ cho hành vi của mình.
Ask them to alter their behavior.
Yêu cầu họ thay đổi những hành vi của họ.
He demanded they change their behavior.
Yêu cầu họ thay đổi những hành vi của họ.
Forgiving someone doesn't mean that you condone their behavior!
Tha thứ cho ai đó không có nghĩa là bạn tha thứ cho hành vi của họ!
Their behavior has demonstrated that as well
Hành động của họ đã cho thấy như vậy
I think their behavior needs to be adjusted in the trade area, in the international, military
Tôi nghĩ cách hành xử của họ cần được điều chỉnh trong các lĩnh vực thương mại,
Their behavior didn't accept their embarrassment and therefore there's nothing to relate to,
Hành động của họ không thể hiện sự xấu hổ của họ
Others came because they realized that their behavior patterns or the misbehavior of their spouse was destroying the marriage.
Người khác đến là vì họ nhận ra khuôn mẫu cư xử của họ hoặc hành vi sai trái của người phối ngẫu đang hủy phá hôn nhân.
Their behavior in relationships is often very selfish, which is reflected in their sleeping habits.
Hành xử của họ trong mối quan hệ thường rất ích kỷ, được phản ánh trong thói quen khi ngủ.
If we know those things we can predict their behavior by assuming that everybody cares about two things on any decision.
Nếu chúng ta biết những thứ như vậy ta có thể dự đoán hành động của họ bằng cách cho rằng mọi người quan tâm đến 2 điều khi quyết định bất cứ thứ gì.
When Adam and Eve sinned for the first time, their behavior immediately became selfish because their lives ceased to be centered on God.
Ngay khi Adam và Eva phạm tội lần đầu, cách hành xử của họ lập tức trở nên ích kỷ bởi cuộc sống của họ không còn quy hướng về Thiên Chúa.
Results: 1004, Time: 0.0507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese