THEY CAN GO in Vietnamese translation

[ðei kæn gəʊ]
[ðei kæn gəʊ]
họ có thể đi
they can go
they may go
they can walk
they can travel
they can take
they can get
they can come
they can move
they can leave
họ có thể đến
they can come
they may come
they can go to
they can get to
they could reach
they could visit
they might go to
họ có thể tới
they can come
they can go
they can visit
họ có thể ra
they can make
they can go
họ có thể tiếp tục
they can continue
they can keep
they may continue
they can go on
they might keep
they can carry on
they can further
they may go on
they can resume
họ có thể vào
they can enter
they may enter
they are able to enter

Examples of using They can go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Good. Tell the others they can go.
Bảo những người khác họ có thể đi rồi. Tốt.
They can go anywhere in the U.
Có thể đi đến bất cứ đâu trên đất Mỹ.
They can go.
Họ có thể về.
Tell the others they can go. Good.
Bảo những người khác họ có thể đi rồi. Tốt.
They can go if they're asked.
Được đi nếu được mời.
They think they can go a little further.
Họ nghĩ mình có thể đi thêm chút nữa.
They can go straight to hell.
Chúng có thể đi thẳng xuống địa ngục.
They can go.
Họ đi được rồi.
They can go anywhere in the US.
Có thể đi đến bất cứ đâu trên đất Mỹ.
They can go.
Thể đi được.
They can go up to 3 km to search for prey.
Chúng có thể đi tới 3 km để tìm kiếm con mồi.
They need no batteries or connections, and they can go anywhere.
Sách không cần pin sạc hay kết nối và có thể đi đến bất cứ đâu.
They can come and they can go.
Họ có thể đến và rồi cũng có thể đi.
They can come and they can go.
Họ có thể đến rồi có thể đi.
As fast as market caps can go up- they can go down.
Cũng nhanh như khi thị trường đi xuống, nó có thể đi lên.
There's only one place they can go.
Chỉ còn một nơi chúng có thể tới.
I need your permission so that they can go.
Em cần sự cho phép của anh để chúng có thể đi.
But a lot of people don't know they can go to these places.
Nhưng những người đó đâu có biết rằng để được đi những nơi đó.
They can go and check out your website, your social activity
Họ có thể đến và kiểm tra trang web,
But as Alexander's army, they can go where they never thought possible.
Nhưng khi họ trở thành quân của Alexander họ có thể đến nơi mà họ chưa từng nghĩ mình có thể đến..
Results: 259, Time: 0.0637

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese