THEY DO NOT COME in Vietnamese translation

[ðei dəʊ nɒt kʌm]
[ðei dəʊ nɒt kʌm]
họ không đến
they do not come
they're not coming
they don't go to
they have not come
they do not arrive
they're not here
họ không đi
they do not go
they're not going
they do not come
they're not coming

Examples of using They do not come in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
they await our call, they do not come unless we need them.
chúng đợi tiếng gọi của ta, chúng không đến nếu chúng ta không cần.
Currently, when importing goods from[Russia's far east], they do not come across the border with Russia, but through China.
Hiện tại, khi nhập khẩu hàng hóa từ vùng Viễn Đông Nga, họ không đi qua biên giới với Nga mà đi qua Trung Quốc.
Currently, when importing goods from[Russia's far east], they do not come across the border with Russia, but through China.
Hiện nay, khi nhập khẩu hàng hóa từ Nga, các phương tiện giao thông không đi qua biên giới với Nga mà phải thông qua Trung Quốc.
Singapore is renowned for having a number of the finest purchasing malls in Asia and they do not come any bigger or brighter than VivoCity.
Singapore nổi tiếng vì có một số khu mua sắm xếp vào hạng tốt nhất châu Á và bạn không thể đến được bất kì đâu lớn hơn hoặc sáng chói hơn VivoCity.
He added:“Currently, when importing goods from[Russia's far east], they do not come across the border with Russia, but through China.
Ông nói thêm:" Hiện nay, khi nhập khẩu hàng hóa từ[ Nga của vùng Viễn Đông] không đi qua biên giới với Nga, mà qua Trung Quốc.
Margaret and Betty, but they do not come into the story much.).
Margaret và Betty nhưng họ không xuất hiện trong chuyện này nhiều).
Currently, when importing goods from Russia's Far East, they do not come across the border with Russia, but through China.
Hiện tại, khi nhập khẩu hàng hóa từ vùng Viễn Đông Nga, Triều Tiên không đi qua biên giới với Nga mà đi qua Trung Quốc.
For example, people in a community may complain to each other about a general injustice, but they do not come together to act on those complaints and the social movement does not progress to the next level.
Ví dụ, những người trong một cộng đồng có thể phàn nàn với nhau về một sự bất công chung, nhưng họ không đến với nhau để giải quyết các khiếu nại này và phong trào xã hội không tiến lên cấp độ tiếp theo.
They do not come to mind that in the cosmos somewhere waiting for their deeds,
Họ không đến với tâm trí rằng trong vũ trụ
They do not come bringing large military forces, for they employ
Họ không đến với những thế lực quân sự to lớn,
They do not come bringing large military forces, for they employ
Họ không đến với những thế lực quân sự to lớn,
While yes, there are one in a million scenarios where these bets can be profitable, they do not come along often enough to be a viable option.
Trong khi có, có một trong một triệu kịch bản, nơi đặt cược có thể có lợi nhuận, họ không đến cùng thường xuyên đủ để có thể là một lựa chọn khả thi.
Many doctors have strict cancellation policies, where patients have to pay for appointments if they do not come or if they cancel at the last minute.
Nhiều bác sĩ có chính sách nghiêm ngặt hủy phòng, mà bệnh nhân phải trả tiền cho các cuộc hẹn nếu họ không đến, hoặc nếu họ hủy bỏ ở phút cuối cùng.
We are pleased but cannot understand why they do not come into our kitchen, where we have traps set, as they come
Chúng tôi hài lòng nhưng không thể hiểu tại sao chúng không đến căn bếp của chúng tôi, nơi chúng tôi đã cài sẵn bẫy,
If the way forward is barred, they do not come into being as sensations, although the‘something‘ that corresponds to them in the course of excitation is the same
Nếu lối đi tới trước bị ngăn cấm, chúng không đi vào với tư cách là những cảm giác,
Yes, but they do not come from God-they come from Satan(Matthew 4:1),
Có, nhưng nó không đến từ Đức Chúa Trời,
you would see how important these few opportunities are and why they do not come around very often.
hội ít ỏi này quan trọng như thế nào và tại sao chúng không đến thường xuyên.
They do not come bringing humanity is very warlike large military forces,
Họ không đến với những thế lực quân sự to lớn, bởi vì họ dùng những
They do not come bringing humanity is very warlike large military forces,
Họ không đến với những thế lực quân sự to lớn, bởi vì họ dùng những
the BBQ grill, or as salad tongs or serving tongs Stain and odor resistant, with hygienic silicone scalloped heads moulded onto steel heads ensuring they do not come apart or allow bacteria to grow.
có vệ sinh silicone hình vỏ sò đầu thùng lên đầu thép đảm bảo họ không đi ngoài hoặc cho phép các vi khuẩn phát triển.
Results: 51, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese