THEY WAIT FOR in Vietnamese translation

[ðei weit fɔːr]
[ðei weit fɔːr]
họ chờ
they waited
awaiting
they expect
họ chờ đợi cho
they wait for
họ đang đợi để

Examples of using They wait for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do hope they wait for us.
Hi vọng họ sẽ chờ đợi chúng tôi.
And they wait for us to visit.
Chúng đang chờ đợi chúng ta thăm viếng.
Maybe they wait for us to come.".
Có thể họ đang chờ chúng ta đến.”.
So they wait for others to arrive.
Nên chúng đợi những con khác đến.
Normally, they wait for their prey to come to them.
Thông thường, chúng chờ con mồi đến với chúng..
They wait for their number to be called out.
Đợi cho các số được rút ra.
They wait for someone else to fill their empty glass.
Họ đợi người khác rót đầy ly cạn của mình.
Everyone is very patient while they wait for their turn.
Dù rất đông nhưng ai cũng kiên nhẫn chờ đợi đến lượt mình.
The boat has not enough passengers so they wait for more than one hour.
Đông khách mà xe không đủ, nên họ phải chờ hơn một tiếng.
I swear to you they wait for me.
Thề rằng em đợi em mong.
They watch the clock as they wait for what might happen.
Ông lại xem đồng hồ như đợi chờ một điều gì đấy.
In chapter 8 they wait for Him.
Chương 8: Tôi đang đợi cậu.
Wednesday are without a permanent manager while they wait for Steve Bruce to take charge on Feb 1.
Thứ tư không có người quản lý thường trực trong khi họ chờ Steve Bruce chịu trách nhiệm vào ngày 1 tháng Hai.
Wednesday are without a permanent manager while they wait for Steve Bruce to take charge on February 1.
Thứ tư không có người quản lý thường trực trong khi họ chờ Steve Bruce chịu trách nhiệm vào ngày 1 tháng Hai.
Ensure both teams stand in the goalmouths while they wait for you to call out a number!
Đảm bảo cả hai đội đứng trong goalmouths trong khi họ chờ đợi cho bạn để gọi ra một số!
They wait for a signal indicating the market may have chosen a direction to take rates.
Họ chờ một dấu hiệu cho thấy thị trường đã nghiêng về một hướng để kiếm lãi.
Some people might feel shaky, sweaty, or feel their heart beating quickly as they wait for the test to be given out.
Một số người có thể cảm thấy run rẩy, đổ mồ hôi, hoặc cảm thấy trái tim mình đập nhanh khi họ chờ đợi cho các kiểm tra được đưa ra.
They wait for the 15th of April;
Họ chờ ngày 15 tháng 4
The Department of Homeland Security says it will return asylum seekers to Mexico while they wait for a hearing on their request.
Bộ Nội an Hoa Kỳ nói rằng nó sẽ trở lại người xin tị nạn đến Mexico trong khi họ chờ đợi cho một buổi điều trần về yêu cầu của họ..
Then they wait for 3-4 leaflets to sprout,
Sau đó họ chờ 3- 4 tờ rơi mọc lên
Results: 150, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese