THINGS TO AVOID in Vietnamese translation

[θiŋz tə ə'void]
[θiŋz tə ə'void]
những điều cần tránh
things to avoid
what should be avoided
những việc cần tránh
những điều bạn nên tránh
things you should avoid
những thứ cần tránh

Examples of using Things to avoid in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Previous post: Things To Avoid….
Last Post: Những điều nên tránh….
Seven Things to Avoid.
Bảy điều nên tránh.
High FODMAP foods(things to avoid) include.
Thực phẩm FODMAP cao( cần tránh) bao gồm.
Things to avoid in C/C++.
Những điều nên tránh trong C/ C++.
Things to Avoid when you wake up.
Những điều nên tránh mỗi khi thức dậy.
Four things to avoid when a dog is wearing a collar.
Những điều nên tránh khi dùng vòng cổ cho chó.
Things to avoid when writing your Job Description.
Những điều nên tránh khi viết mô tả công việc.
Seven things to avoid when looking for link partners.
Bảy điều cần tránh khi tìm kiếm đối tác liên kết.
Here are four things to avoid at all costs after losing your job.
Đây là 4 điều cần tránh bằng mọi giá khi bạn mất việc.
Things to avoid in relationships.
Những điều nên tránh trong quan hệ.
Next post: Things To Avoid….
Last Post: Những điều nên tránh….
Things to avoid after eating.
Điều cần tránh sau khi ăn.
Things to avoid when designing your website.
Điều cần tránh khi bạn thiết kế trang web.
Things to avoid while Using Facebook.
Những điều nên tránh khi sử dụng Facebook.
Things to Avoid If You Want to Avoid a Law Suit”.
Điều cần tránh nếu bạn muốn tránh một bộ vét pháp luật”.
Things to Avoid Before Bed.
Điều cần tránh trên giường ngủ.
Things to Avoid When Changing Habits.
Điều Cần Tránh Khi Thay Đổi Thói Quen.
Things to Avoid When Wearing a Shirt.
Những điều nên tránh khi mặc áo da.
Things to Avoid Before Sleeping.
Điều nên tránh trước khi ngủ.
Things to Avoid as a New Employee.
Điều nên tránh khi là nhân viên mới.
Results: 142, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese