THINK OF HIM in Vietnamese translation

[θiŋk ɒv him]
[θiŋk ɒv him]
nghĩ về anh ấy
think about him
thoughts about him
nghĩ về ông ấy
thinking about him
nghĩ về ngài
think of him
nghĩ về cậu ta
think of him
hãy nghĩ về nó
think of it
consider it
imagine it
let's think about
nghĩ về nó
think about it
conceived of it
coi hắn
considered him
see him
think he
look at him
regard him
nhớ về hắn

Examples of using Think of him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think of him as a snob, as an arrogant plantation owner.
Tôi nghĩ hắn là một kẻ kệch cỡm, một tên chủ đồn điền ngạo mạn.
Still think of him as the head soldier?
Vẫn còn giữ ý nghĩ rằng anh ta là người dẫn dắt quân đội?
I think of him often.”.
Tôi nghĩ về ông ta thường xuyên.”.
I think of him all the time.”.
Tôi nghĩ về cậu ấy mọi lúc”.
I will always think of him as a brother.
Em sẽ luôn coi anh như một người anh trai.
But I also think of him as a holy fool.
Nhưng tôi cũng xem ông ta là hạng người ngu.
I often think of him, and his music.
Con luôn nhớ ông ấy, nhất là âm nhạc của ông..
That we think of him sometimes.
Rằng chúng ta nghĩ về hắn đôi khi.
I often think of him.".
Tôi vẫn thường nghĩ đến cậu ấy”.
Think of him as a little dog that barks out of fear.
Hãy nghĩ về anh ấy như một con chó đi lạc sợ hãi.
They think of him as a leader.
Họ nghĩ anh ấy như một người lãnh đạo.
I still think of him as an important friend.”.
Nhưng tôi vẫn nhớ về anh, như một người bạn tâm tình.".
I think of him with huge affection every single day.
Tôi nghĩ đến ông với tình cảm lớn lao mỗi ngày.
Think of him as the match.
Hãy nghĩ về anh ấy như một trận đấu.
I think of him and his family.
Tôi đang nghĩ về ông ấy và gia đình ông ấy..
I think of Him, tears fall!
Em nghĩ đến anh nước mắt rơi!
We think of him as family.
Chúng tôi coi anh ấy như người nhà.
I think of him frequently.”.
Tôi nghĩ về ông ta thường xuyên.”.
Stop! We all think of him as Ansi Fortress itself!
Tất cả chúng ta đều nghĩ về anh ta Ansi Fortress. Dừng lại!
Just think of him as resting.
Cứ nghĩ rằng anh đang nghỉ ngơi.
Results: 158, Time: 0.0774

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese