THINK OF THAT in Vietnamese translation

[θiŋk ɒv ðæt]
[θiŋk ɒv ðæt]
nghĩ rằng
think that
believe that
feel that
assume that
imagine that
consider that
nghĩ về điều đó
think about it
consider this
the thought of that
hãy coi đó
think of it
consider it
let's treat that
take that as

Examples of using Think of that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Think of that when you're rotting in jail.
Nhớ đó, khi mày chết rục xương trong tù.
Think of that being at a location y above the zero line.
Nghĩ rằng đó là tại một vị trí y trên dòng zero.
Ever think of that?
Mẹ từng nghĩ chưa?
Think of that!
Nghĩ mà xem!
I still get angry every time I think of that.
Mỗi lần nghĩ đến chuyện đó là tôi lại thấy bực.
You ever think of that?
Anh đã nghĩ đến điều đó chưa?
What made you think of that?
Sao em nghĩ thế?
What d'you think of that?
Anh nghĩ gì?
When you stand in the rain. Think of that and of me.
Khi anh đứng dưới mưa. Hãy nghĩ về điều đó và em.
You think of that?
Anh có nghĩ thế không?
You ever think of that?
Anh đã nghĩ đến chuyện đó chưa?
You know what made me think of that?
Biết điều gì làm tôi nghĩ tới điều đó không?
Think of that.
Hãy nghĩ về điều đó.
What does your sleeping mind think of that?
Tâm trí đang ngủ của cô nghĩ gì về điều đó hả?
Just think of that.
Cứ mà nghĩ về nó.
Didja ever think of that, huh?
Sica chưa từng nghĩ đền điều đó, huh?”?
In times of stress, I think of that.
Những lúc stress thì mình đã từng nghĩ đến đó.
I just can't tell you, what I think of that.
Tôi chỉ không thể bảo với bạn, những gì tôi ngĩ về điều đó.
Father is here… just think of that!
Ba đang ở đây… nghĩ mà xem!
Only a genius could think of that.
Chỉ có thiên tài mới nghĩ ra điều đó.
Results: 105, Time: 0.0712

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese