THINK YOU COULD in Vietnamese translation

[θiŋk juː kʊd]
[θiŋk juː kʊd]
nghĩ rằng bạn có thể
think you can
think you might
believe you can
believe you may have
think you maybe
nghĩ anh có thể
think you can
thought you might
guess you could
suppose you could
nghĩ em có thể
think i can
thought you might
nghĩ cô có thể
think you can
thought you might
guess you could
suppose you could
nghĩ cậu có thể
think you can
thought you might
guess you could
suppose you could
nghĩ ông có thể
think you can
think you might
nghĩ con có thể
think i can
guess i could

Examples of using Think you could in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All right? I think you could get her back.
Được không? Tôi nghĩ anh có thể khiến cô ấy quay lại.
You think you could drive that way for him?
Anh nghĩ anh có thể lái xe kiểu đó cho anh ấy?
Yeah, I think you could say that. Oh, yeah.
Vâng, tôi nghĩ anh có thể nói thế. Ôi, vâng.
Yes, I think you could.
Đúng vậy, tôi nghĩ anh có thể.
You think you could click with them.
Ông cho rằng ông có thể hòa đồng với họ.
What makes you think you could win?".
Cái gì khiến ngươi nghĩ rằng ngươi có thể thắng được ta?'.
I absolutely think you could make this with regular tomato.
Về cơ bản chị nghĩ là em có thể làm với các loại phomat thông dụng.
I think you could tell me a lot of interesting stuff.
Tôi cho rằng bà có thể cho chúng tôi biết nhiều điều thú vị.
I think you could feel it yourself.
Anh nghĩ rằng em có thể tự mình cảm nhận được thôi.
You think you could play with that?
Anh nghĩ là em có thể chơi được cái này à?
You think you could go anywhere?
Mày nghĩ mày có thể đi đâu được chứ?
You think you could get one?
Em nghĩ là em có thể lấy một chiếc sao?
I think you could trace back what I do that far.".
Tôi nghĩ các bạn có thể theo dõi những gì tôi làm theo cách hiểu đó”.
Think you could have him meet me tonight?
Anh có nghĩanh sẽ bảo anh ấy gặp tôi tối nay?
I think you could show me some appreciation.
Tôi nghĩ là cậu có thể cho tôi thấy ít thiện chí.
You think you could get that girl?
Em nghĩ mình sẽ có được cô nàng đó ư?
Avoid foods which you think you could be intolerant to.
Tránh các loại thực phẩm mà bạn nghĩ rằng bạn có thể không dung nạp được.
I think you could do something like that with a plamodel.
Tôi chắc bạn có thể gọi đó bằng cái gì đó như ảo giác bút cao su.
You think you could rub my leg?
Ngươi tưởng ngươi có thể cán gãy chân ta được ư?
And if you think you could.
Nếu bạn nghĩ rằng mình có thể.
Results: 176, Time: 0.0847

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese