THIS SYSTEM CAN in Vietnamese translation

[ðis 'sistəm kæn]
[ðis 'sistəm kæn]
hệ thống này có thể
this system can
this system may

Examples of using This system can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vorakulpipat further adds that this system could be tried out in smaller elections at organizations like universities, regions and committee boards.
Vorakulpipat cũng nói rằng hệ thống này có thể được thử nghiệm trong các cuộc bầu cử nhỏ hơn tại các tổ chức như trường đại học, tỉnh và ủy ban.
Fagiolini and colleagues hope this system could provide an early warning signal not just for Rett syndrome but for ASD in general.
Fagiolini và các đồng nghiệp hy vọng hệ thống này có thể cung cấp 1 tín hiệu cảnh báo sớm không chỉ đối với hội chứng Rett mà còn đối với ASD nói chung.
In future, this system could be used to code a program for any desirable function.
Trong tương lai, hệ thống này có thể được sử dụng để viết chương trình cho bất kỳ chức năng nào mà chúng ta từng ao ước.
how this system could be used to unlock a hotel, a rented property,
làm thế nào hệ thống này có thể được sử dụng để mở khóa một khách sạn,
This system could bring down 10% fuel consumption in the city and up to 15% in traffic jams, promises PSA.
Hệ thống này có thể làm giảm tiêu thụ nhiên liệu 10% trong thành phố và lên đến 15% trong ùn tắc giao thông, hứa hẹn PSA.
One of the most fundamental points of failure for this system could be the existence of two independent and disjointed quorums like this:.
Một trong những điểm cơ bản nhất của sự thất bại đối với hệ thống này có thể là sự tồn tại của hai nhóm đại biểu độc lập và rời rạc như thế này:.
The automation process of this system could be watched and controlled through PLC control monitor.
Quá trình tự động hóa của hệ thống này có thể được theo dõi và kiểm soát thông qua màn hình điều khiển PLC.
This systems can match the coin collecting systems, this is in the first lead of the same filed.
Hệ thống này có thể phù hợp với các hệ thống thu thập tiền xu, đây là trong dẫn đầu tiên của cùng một đệ trình.
Testing in mid-1914 revealed that this system could withstand 300 pounds(140 kg) of TNT.
Những thử nghiệm được tiến hành vào giữa năm 1914 cho thấy hệ thống này có thể chống đỡ 300 pound( 140 kg) thuốc nổ TNT.
With simple structure, no need to use tapes, this system could be easily installed.
Với cấu trúc đơn giản, không cần phải sử dụng băng, hệ thống này có thể dễ dàng cài đặt.
Out of the 83,000 patient set of test records, this system could have saved 355 extra lives.
Trong số 83.000 hồ sơ kiểm tra bệnh nhân, hệ thống AI này có thể cứu được 355 mạng sống.
With a claimed depth detection as far as 3 meters, this system could also enable new augmented reality applications or the scanning of furniture and other objects.
Với việc Vivo khẳng định cảm biến này có thể phát hiện chiều sâu ở khoảng cách lên đến 3 mét, hệ thống này có thể hỗ trợ các ứng dụng AR mới hoặc dùng vào việc quét đồ nội thất và các vật thể khác.
Eventually, a refined version of this system could replicate a person's voice with incredible accuracy, making it virtually impossible for a human listener to
Cuối cùng, một phiên bản tinh tế của hệ thống này có thể tái tạo giọng nói của một người với độ chính xác đáng kinh ngạc,
By monitoring activity in the room, this system could adjust light levels when a TV is turned on or alert a user in another location when a laundry machine
Thông qua theo dõi hoạt động trong phòng, hệ thống này có thể điều chỉnh cường độ ánh sáng khi tivi bật
2560 x 1440p and 120 Hz- the best this system could offer.
120 Hz- hệ thống tốt nhất mà hệ thống này có thể cung cấp.
I accidentally had it shared with the public, this system could say hey wait a minute,
tôi vô tình chia sẻ nó với tất cả mọi người, hệ thống này có thể sẽ cảnh báo:" Này,
Rapid and efficient diagnosis of the pathogen is a critical first step in choosing the appropriate antibiotic regimen, and this system could provide that information in a physician's office in less than two hours.".
Chẩn đoán nhanh và hiệu quả của các tác nhân gây bệnh là một bước đầu tiên quan trọng trong việc lựa chọn các loại kháng sinh thích hợp, và hệ thống này có thể cung cấp thông tin đến văn phòng của các bác sĩ trong vòng chưa đầy hai giờ.".
This system could be a website,
Hệ thống đó có thể là một trang web,
In addition to sparing specimens from potentially damaging doses of light, this system could offer biologists and life science researchers a new tool for 3D imaging that is simpler,
Ngoài để các mẫu vật tránh được liều lượng ánh sáng khả năng gây hại, hệ thống này có thể cung cấp cho các nhà sinh vật học
Amir Khajepour, lead author of the study, said:“Given that most companies or governments cannot afford to transition their entire fleets over to cleaner vehicles all at once, this system could represent a cost-effective way to make current vehicles more fuel efficient in the short term”.
Ông Khajepour cho biết:“ Hầu hết các công ty hoặc chính phủ không khả năng cùng một lúc thay thế toàn bộ xe của họ sang các phương tiện sạch hơn, do vậy hệ thống này có thể là giải pháp tiết kiệm nhiên liệu với chi phí thấp trong thời gian ngắn dành cho các loại xe này.”.
Results: 103, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese