THOSE TREES in Vietnamese translation

[ðəʊz triːz]
[ðəʊz triːz]
những cái cây
trees
những cây cối
trees
số cây này

Examples of using Those trees in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Those trees will be missed.
Những cây này sẽ bị phá bỏ.
Check out those trees!
Kiểm tra mấy cái cây đó!
Check out those trees!
Kiểm tra mấy cái cây!
Dark Shark, those trees aren't real.
Cá Mập Đen, mấy cây đó là giả.
Those trees on tracks.
Những cái cây này đang chạy.
In principle, you make those trees into biological photovoltaic cells.
Về nguyên tắc, bạn biến những cây đó thành tế bào quang điện sinh học.
Those trees?-Yes?
Phải.- Những cái cây đó?
Yes.- Those trees?
Phải.- Những cái cây đó?
Birds used to nest in those trees, Jacob… herons, egrets, cranes.
Những con chim đã từng làm tổ trên những cái cây đó, Jacob… diệc, diệc, sếu.
Those trees have been there since the third century BC.
Số cây đó có từ thế kỷ thứ ba trước Công nguyên.
Those trees are taller than us, so we're safe.
Mấy cây phía trước cao hơn mình, sẽ không đánh mình đâu.
Right through those trees.
Xuyên qua những cái cây đó.
Don't cut down those trees.
Đừng chặt những cây đó.
But those trees don't move, or shoot back.
Nhưng mấy cái cây đâu có di chuyển hay bắn trả.
I couldn't find any photos of those trees.
Không tìm thấy bất cứ tiêu bản nào về các cây này.
He spent thousands of hours in those trees.
Nhóm đã tốn hàng nghìn giờ trên khúc cây đó.
I would chop those trees down myself!
Lần này thì chính tôi phải hạ những cây gỗ ấy!
Here is one of those trees.
Đây là một trong những cây.
I would like to say good-bye to those trees.
Một lần nữa tôi nói lời tạm biệt với các cây.
How did he get those trees?
Làm sao ổng có được mấy cái cây đó?
Results: 111, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese