TREES in Vietnamese translation

[triːz]
[triːz]
cây
tree
plant
crop
seedlings
trees
tree

Examples of using Trees in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Urban trees can store almost as much carbon as tropical rainforests.
Rừng đô thị có thể lưu trữ gần như nhiều carbon như rừng mưa nhiệt đới.
Learn more about keeping trees away from power lines.
Tìm hiểu thêm về việc giữ cho cây cối tránh xa các đường dây điện.
The trees are harvested after six to 10 years of growth.
Gỗ được thu hoạch sau 6- 10 năm trồng.
The trees are harvested after 6 to 10 years of growth.
Gỗ được thu hoạch sau 6- 10 năm trồng.
The trees, or mountains, are already foam.
Cây cây, núi núi anh còn say sưa.
Some 6m to 8m real trees are sold every year in the UK.
Một số 6m đến 8m cây thật được bán hàng năm ở Anh.
Why do you have 2 trees?
Sao mày có tới hai cây?
While leaving the trees in place.
Ở khi cho các cây ở thế.
I do not sell trees that are weak.
Không sử dụng đối với cây đang yếu.
You have to face the trees, the rivers,
Bạn phải đối mặt với cây, sông, núi,
Then the trees begin to grow in size again.
Và sau đó các gốc cây bắt đầu mọc lại.
He nodded towards the trees in front of us and said.
Anh gật đầu về phía những gốc cây trước mặt chúng tôi mà nói.
Cutting trees is really tough.
Cắt gỗ rất cứng.
Trees here grow up out of the water.
Ở đây, cỏ mọc lên từ nước.
The tree of life is one of the unusual and strangest trees..
Cây sự sống là một trong những cây bất thường và kỳ lạ nhất.
Trees are the secret.
Lẫn trong cây là những bí mật.
Cutting down trees in public place.
Cắt cỏ tại khu công cộng.
Trees can grow for themselves.
Cho cây cối có thể tự phát triển được.
Trees have always been the most effective preachers for me.
Đối với tôi cây luôn là nhà giảng đạo thấu đáo nhất.
He burrowed under trees and growing plants;
Ông đào hang dưới những gốc cây và nuôi trồng thực vật;
Results: 21806, Time: 0.086

Top dictionary queries

English - Vietnamese