RỪNG in English translation

forest
rừng
lâm
jungle
rừng
rừng nhiệt đới
khu rừng rậm
các khu rừng nhiệt đới
wild
hoang dã
tự nhiên
hoang dại
rừng
woodland
rừng
đất trồng cây
wood
gỗ
củi
rừng
cây
mộc
rainforest
rừng nhiệt đới
rừng mưa
rừng
khu rừng mưa nhiệt đới
woods
gỗ
củi
rừng
cây
mộc
forests
rừng
lâm
forested
rừng
lâm
wooded
gỗ
củi
rừng
cây
mộc
woodlands
rừng
đất trồng cây
jungles
rừng
rừng nhiệt đới
khu rừng rậm
các khu rừng nhiệt đới

Examples of using Rừng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chắc là nó rơi xuống rừng khi cái hầm phát nổ.
Must have landed in the jungle when the hatch exploded.
Đối với rừng chẳng có gì
In the jungle nothing goes to waste,
Các người nghĩ rừng này lấy nước từ đâu?
Where else do you think we get water here in the jungle?
Hãy thả Rừng vào làng, Hathi!
Let in the Jungle upon that village, Hathi!"!
Heo rừng cắn phá nó.
Wild pigs from the forest destroy it.
Heo rừng cắn phá nó.
Boars from the forest ravage it.
Bấy giờ mọi cây rừng sẽ hát ca vui vẻ.
Then shall the trees of the wood sing for joy.
Amanda tình cờ đi bộ qua khu vực rừng đó không đúng lúc.
Amanda happened to be walking through that area of woodland at the wrong time.
Sam đang ngồi trên cỏ, gần bên bờ rừng.
Sam was sitting on the grass near the edge of the wood.
Raz đi dạo trong rừng.
I took a walk in the wilderness.
Không một người nào được phép ra rừng.
No one was allowed to go into the woods.
Tôi có bài hát ngọt hơn đám chim trong rừng.
I have a sweeter song than the birds in the trees.
Cô bé này đã sống sót sau 11 ngày lạc trong rừng Siberia.
Three-year-old girl survived 11 DAYS lost in Siberian wilderness.
Tìm kiếm hình ảnh Đường dẫn giữa rừng cũng trong.
Picture search Path among the trees also in.
Nó ở đó 20 phút và sau đó bò về rừng.
It stayed there 20 minutes and then slithered off back into the woods.
Chị không nên đi rừng một mình”.
Don't go into the woods alone.”.
Đây cũng là nơi đầu tiên của Ấn Độ có công viên bướm và rừng safari.
It has India's first butterfly park and wilderness safari.
Đường dẫn giữa rừng.
Path among the trees.
Vì thế một con sư tử trong rừng sẽ giết họ.
So a lion from among the trees will kill them.
Tarzan và Jane- nhảy trong rừng.
Tarzan and Jane in the trees.
Results: 41964, Time: 0.0274

Top dictionary queries

Vietnamese - English