TIME TO PLAY in Vietnamese translation

[taim tə plei]
[taim tə plei]
thời gian để chơi
time to play
time for games
playtime
lúc chơi
at play
time to play
when they play a game
giờ chơi
hours of play
playtime
hours of gameplay
play time
recess
now play
thời gian để chơi trò chơi
time to play games

Examples of using Time to play in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not a time to play.
Không phải là lúc để chơi đâu.
Now I need some time to play along….
Bây giờ mới có chút thời gian để chơi lại Vậy….
But he always found time to play baseball.
Cô luôn tận dụng thời gian rảnh để chơi bóng chày.
If you have time to play at self Gestaltzerfall,
Nếu ngươi có thời gian chơi Gestaltzerfall[ 1] một mình
Sorry, but I don't have time to play with you!".
Nhưng rất tiếc, tôi không có thời gian chơi đùa với anh!”.
Time to play guitar.
Đến giờ chơi guitar rồi.
Look, I don't have time to play"who spoke To who.
Nghe này, tôi không có thời gian chơi trò" ai nói chuyện với ai" đâu.
I don't have time to play Star Wars, guys.
Này tôi không có thời gian để chơi trò" Star War" đâu.
I don't have time to play hide and seek anymore.
Em không có thời gian chơi trốn tìm đâu.
Still time to play fruitcake lacrosse.
Vẫn kịp chơi bóng vợt bánh trái cây.
Time to play, fetus.
Đến giờ chơi rồi, Bào thai.
I have no time to play with you.
Tôi không có thời gian chơi đùa với cô.
Time to play bad cop, bad cop.
Tới giờ chơi trò cớm xấu, cớm xấu rồi.
Time to play the quiet game. Oh.
Đến lúc chơi trò chơi yên lặng rồi.
Look, I don't have time to play"Star Wars," guys.
Này tôi không có thời gian để chơi trò" Star War" đâu.
Time to play! Mm-hm.- So… So.
Đến lúc chơi rồi, các cậu!- Vậy… Vậy.
Now it's time to play Guess Who.
Giờ là lúc chơi trò Đoán Người.
I don't have time to play 20 Questions.
Tôi không có thời gian để chơi trò 20 câu hỏi.
I don't have time to play.
Tôi không có thời gian chơi đùa.
I have no time to play with you.
Tao không có thời gian đùa zới bọn mày.
Results: 337, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese