TIME TO THINK ABOUT IT in Vietnamese translation

[taim tə θiŋk ə'baʊt it]
[taim tə θiŋk ə'baʊt it]
thời gian để suy nghĩ về nó
time to think about it
thời gian để nghĩ về nó
time to think about it

Examples of using Time to think about it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then once he's had time to think about it.
Vậy một khi anh ta có thời gian suy nghĩ về nó.
Why don't I give you time to think about it?
Tôi cho cô thời gian để nghĩ về việc này.
You need some time to think about it?
Chị cần thời gian suy nghĩ à?
Give me time to think about it.
Cho em thời gian suy nghĩ đi.
I just need time to think about it.
You need time to think about it.
Anh cần thời gian suy nghĩ.
There's no time to think about it.
Không còn thời gian để suy nghĩ.
You need time to think about it.
Em cần thời gian để suy nghĩ.
I don't really need the time to think about it.
Thật sự tôi không cần thời gian để nghĩ về điều đó.
If you have time to think about it, it doesn't come off.
Nếu có thời gian để nghĩ thì nó lại không đến.
but I need time to think about it.
em cần thời gian suy nghĩ.
Just… give me time to think about it.
Chỉ là…. cho tôi thời gian để nghĩ đã.
So, before you laugh it off, take some time to think about it.
Nhưng trước khi bạn cười nó, hãy bỏ chút thời gian suy nghĩ.
Buck: Sure, I have had time to think about it.
KK: Chắc chắn rồi. có rất nhiều thời gian để chúng ta suy nghĩ.
TY: We didn't really have time to think about it.
HĐ: Thực sự tôi không có nhiều thời gian để nghĩ về điều này.
Now having had more and the time to think about it?
Nhưng hiện tại, Tiến Dũng còn đủ thời gian để nghĩ đến việc đó?
you don't have time to think about it.
bạn không có thời gian để suy nghĩ.
I will give you some time to think about it.
Ta sẽ cho ngươi thời gian suy nghĩ.
Give me some time to think about it.
Nhưng anh cũng phải cho tôi chút thời gian để suy nghĩ đã chứ.
We will give him some time to think about it.
Ta sẽ cho cậu ta chút thời gian để suy nghĩ.
Results: 130, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese